- Từ điển Việt - Pháp
Ngùi ngùi
Très ému (à cause du regret, de la nostalgie ou de la compassion)
Xem thêm các từ khác
-
Ngùng ngoằng
En zigzag -
Ngúc
(tiếng địa phương) incliner; remuer; agiter Ngúc đầu incliner la tête -
Ngúc ngắc
Ne pas bien marcher; être en difficulté Công việc làm ăn của nó ngúc ngắc lắm ses affaires ne marchent pas très bien S\'interrompre par... -
Ngúng nga ngúng nguẩy
Xem ngúng nguẩy -
Ngúng nguẩy
Indisposé; souffrant Nó hơi ngúng nguẩy il est un peu indisposé Manifester son mécontentement par des gestes désapprobateurs ngúng nga ngúng... -
Ngút
S élever en volutes dences Khói ngút la fumée s élève en volutes denses ngun ngút (redoublement; sens plus fort) s élèver en volutes très denses -
Ngút ngoắt
(tiếng địa phương) agiter; remuer Chó ngút ngoắt đuôi chien qui agite sa queue -
Ngút ngàn
À perte de vue -
Ngút trời
Jusqu\'au ciel -
Ngăm đe
Intimider par des menaces -
Ngăn chuồng bò
Loges d\'une étable -
Ngăn chận
Juguler; enrayer Ngăn chận dịch bệnh juguler une épidémie Ngăn chận một cuộc nổi dậy juguler une révolte Ngăn chận bệnh cúm... -
Ngăn cách
Séparer -
Ngăn cản
Empêcher; entraver Ngăn cản bước tiến entraver le progrès -
Ngăn cấm
Interdire -
Ngăn kéo
Tiroir -
Ngăn ngừa
Prévenir Ngăn ngừa tai nạn prévenir les accidents -
Ngăn nắp
Bien ordonné; ordonné Nhà cửa ngăn nắp une maison bien ordonné Con người ngăn nắp un homme ordonné -
Ngăn rào
Dresser une barrière; barrer -
Ngăn trở
Empêcher Ngăn trở bước tiến empêcher le progrès Contrecarrer Ngăn trở dự kiến của bạn contrecarrer les projets de son ami
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.