- Từ điển Việt - Pháp
Ngăn rào
Dresser une barrière; barrer
Xem thêm các từ khác
-
Ngăn trở
Empêcher Ngăn trở bước tiến empêcher le progrès Contrecarrer Ngăn trở dự kiến của bạn contrecarrer les projets de son ami -
Ngăn đón
Barrer la route à; arrêter -
Ngũ bội
(sinh vật học, sinh lý học) pentaplo…de -
Ngũ bội tử
(thực vật học, dược học) noix de galle -
Ngũ cung
(từ cũ, nghĩa cũ les cinq notes (de la musique traditionnelle) -
Ngũ cốc
Céréales -
Ngũ gia bì
(thực vật học) ancanthopanax -
Ngũ giác
(ít dùng) pentagone Ngũ giác đài le Pentagone -
Ngũ giới
(tôn giáo) les cinq interdictions rituelles (de la religion bouddhique; meurtre, vol, luxure, mensonge, alcool) -
Ngũ hành
(từ cũ, nghĩa cũ) les cinq éléments (métal, bois, eau, feu, terre) -
Ngũ hình
(từ cũ, nghĩa cũ) les cinq peines (mort, exil perpétuel, déportation, prison, amende) -
Ngũ hùng
(sử học) pentarchie -
Ngũ kim
(từ cũ, nghĩa cũ) les cinq métaux (or, argent, cuivre, fer, plomb) Métaux Quincaillerie -
Ngũ kinh
(từ cũ, nghĩa cũ) les cinq livres canoniques (de la doctrine confucéenne) -
Ngũ liên
(từ cũ, nghĩa cũ) série de cinq coups de tambour (annon�ant un danger imminent) -
Ngũ luân
(từ cũ, nghĩa cũ) les cinq liens sociaux (d\'après la morale confucéenne, entre roi et sujet, entre père et fils, entre frères, entre époux,... -
Ngũ ngôn
Pentamètre; pentapodie; pentasyllabe -
Ngũ phân
(toán học) quinaire Phép đếm ngũ phân numération quinaire -
Ngũ phúc
(từ cũ, nghĩa cũ) les cinq bonheurs (richesses, honneurs, longévité, santé, paix) -
Ngũ phẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) cinquième degré de la hiérarchie mandarinale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.