- Từ điển Việt - Pháp
Người
Personne; homme
Corps (humain)
- Người rất nở nang
- un corps très bien développé
- người đẹp vì lụa
- l'habit fait l'homme; c'est le ton qui fait la chanson
- người nào của ấy
- à tout seigneur tout honneur
- người năm bảy thứ vật năm bảy loài
- il y a fagots et fagots
- người trần mắt thịt
- être de chair et d'os; autrui; autre
- Không thèm muốn của người
- lui; il (en parlant des personnes vénérables)
- Hồ Chủ tịch đến thăm trường ai cũng phấn khởi đón Người
- humain
- Loài người
- étranger
- Nước người
- ��pays étranger
Xem thêm các từ khác
-
Người ngoài
Étranger; tiers (personne étrangère à un groupe, à une affaire) -
Người người
tout le monde, người người thi đua, tout le monde participe au mouvement d'émulation -
Ngược
remonter, inverse, contraire, (thiên văn học) rétrograde, À l' envers, contre, ngược theo dòng thời sông, remonter le long d'un fleuve, ngược... -
Ngược mắt
disgracieux; déplaisant -
Ngượng
confus, (cũng nói ngượng ngập) maladroit; malhabile; gauche, ngượng vì bị bắt quả tang, confus d'être pris sur le fait, ốm lâu mới... -
Ngạch
seuil (d'une porte), (từ cũ, nghĩa cũ) cadre, kẻ trộm đào ngạch vào nhà, le voleur creuse sous le seuil et pénètre dans la maison, ngạch... -
Ngại
appréhender; redouter; craindre, không ngại khó khăn, sans craindre les difficultés, ngài ngại, (redoublement; sens atténué) -
Ngạnh
Épiné (de certains poissons), ardillon (d'hame�on) -
Ngạo
se moquer du monde; se montrer dédaigneux -
Ngạt
asphyxié; suffoqué, Étouffé (en parlant de la voix...) -
Ngả
voie; chemin, passer; tourner, pencher; s'incliner, enlever; ôter, Étaler, abattre, ta đi ngả này, prenons ce chemin, ngả tương, ajouter de l'eau... -
Ngả ngớn
indécent, nói năng ngả ngớn trước một cử tọa đông người, user de propos indécents devant une audience nombreuse -
Ngải
(thực vật học) armoise; aurone, philtre -
Ngảnh
(cũng nói ngoảnh) tourner; détourner; se détourner, ngảnh đầu, tourner (détourner) la tête, gọi nó ngảnh đi, on l'appelle, il se détourne -
Ngấc
(tiếng địa phương) lever, ngấc mặt, lever le visage -
Ngấm
s'imbiber; s'imprégner; s'infiltrer, Être bien infusé, faire sentir son effet, quần áo ngấm nước, vêtements qui s'imbibent (s'imprègnent)... -
Ngấm ngầm
secret; sourd; inapparent, mưu toan ngấm ngầm, tentative secrète, Đau ngấm ngầm, douleur sourde, ghen ngấm ngầm, jalousie inapparente -
Ngấn
marque; trace (sous forme d'une ligne), bourrelet; pli, ngấn chè trong chén, trace du niveau du thé laissée dans la tasse, nước lụt còn để... -
Ngất
s'évanouir; tomber en syncope, très, núi cao ngất, une montagne très élevée; une montagne vertigineusement haute, diện ngất, s'habiller très... -
Ngấu
croquer à belles dents; manger voracement; dévorer, complètement décomposé; fait; à point, au plus haut degré, nó ngấu cả đĩa xôi, il mange...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.