Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngại ngùng

Hésiter (par crainte ou par appréhention)
Se faire scrupule de
không chút ngại ngùng
sans scrupule

Xem thêm các từ khác

  • Ngại ngần

    Se montrer réticent; hésiter
  • Ngạn ngữ

    Dicton; adage
  • Ngạo mạn

    Insolent; outrecuidant Thái độ ngạo mạn của nhà giàu attitude insolente des riches
  • Ngạo nghễ

    Arrogant; hautain
  • Ngạo ngược

    Insolent
  • Ngạo đời

    Se moquer du monde; se montrer dédaigneux lối xa hoa ngạo đời un luxe insolent
  • Ngạt mũi

    Enchifrené; enrhumé
  • Ngạt ngào

    Xem ngào ngạt
  • Ngạt thở

    Asphyxié; suffoqué
  • Ngả cỗ

    Enlever les plats de victuailles de l\'autel et les mettre sur la table (pour commencer le repas)
  • Ngả lưng

    Se coucher un petit moment (pour se reposer; dans un lit de fortune au cours d\'un voyage...)
  • Ngả mũ

    Se découvrir (pour saluer)
  • Ngả nghiêng

    Inconvenant (en parlant d une attitude) Chếnh choáng hơi men ngả nghiêng liếc nhìn lả lơi pris de vin, il commence à prendre une attitude...
  • Ngả người

    Se rejeter en arrière
  • Ngả ngốn

    Pêle-mêle Nằm ngả ngốn đầy sàn nhà se coucher pêle-mêle sur tout le plancher
  • Ngả rạ

    Cày ngả rạ déchaumer
  • Ngả vạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) infliger une amende (ancienne coutume des villages)
  • Ngải cứu

    (thực vật học) armoise commune; armoise pour moxa
  • Ngải đắng

    (thực vật học) absinthe
  • Ngảnh lại

    (cũng nói ngoảnh lại) se retourner Pardonner par pitié Xin bà ngảnh lại cho con được nhờ je vous demande de me pardonner par pitié pour...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top