- Từ điển Việt - Pháp
Ngắn
Court; bref
- áo ngắn
- un habit court
- Đi con đường ngắn nhất
- aller par le plus court chemin
- Quãng thời gian ngắn
- un court espace de temps
- Sóng ngắn
- (vật lý học) onde courte
- Nguyên âm ngắn
- (ngôn ngữ học) voyelle brève
- Tóc cắt ngắn
- cheveux coupés court
- bóc ngắn cắn dài
- dépenser plus qu'on ne produit; dépenser plus qu'on ne gagne
- cắt ngắn rút ngắn thu ngắn
- écourter; raccourcir
- giọt ngắn giọt dài
- pleurer à chaudes larmes
- ngăn ngắn
- (redoublement; sens atténué) légèrement court
- thở ngắn than dài
- se répandre en lementations
Xem thêm các từ khác
-
Ngắt
très; extrêmement, lạnh ngắt, très froid, lặng ngắt, très silencieux, tái ngắt, très pâle, ngăn ngắt, détacher avec les doigts; détacher... -
Ngằn ngặt
entrecoupé de longs sanglots, thằng bé khóc ngằn ngặt, le bébé verse des pleurs entrecoupés de long sanglots -
Ngẳng
long et effilé; long et rétréci, cái chai ngẳng cổ, une bouteille à col long et rétréci -
Ngẵng
se rértrécir; se resserrer, Đến chỗ ấy con đường ngẵng lại, à cet endroit le chemin se rétrécit -
Ngặt
rigoureux; formel, (cũng nói ngặt vì) malheureusement, kỉ luật ngặt, discipline rigoureuse, cấm ngặt, défense formelle -
Ngặt nghẹo
xem ngặt nghẽo -
Ngặt nghẽo
(cũng nói ngặt nghẹo), cười ngặt nghẽo, se tordre de rire; rire à se tenir les côtes; se poiler -
Ngọ
septième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne), midi, tuổi ngọ, être né en l'année du septième signe du cycle duodécimal (symbolisée... -
Ngọ ngoạy
(cũng nói ngọ ngoậy) remuer; agiter; s'agiter, con rắn bị thương còn ngọ ngoạy chưa chết, le serpent blessé remue encore, il n'est... -
Ngọc
pierre précieuse; gemme, hạt ngọc để ngâu vầy, jeter des perles aux pourceaux, kim chi ngọc diệp, descendant d'une famille noble -
Ngọn
cime; sommet; fa†te, pousse; bourgeon terminal, crête, pointe, (nom générique désignant certains objets généralement terminés en pointe), source,... -
Ngọn cờ
drapeau, ngọn cờ tự do, drapeau de la liberté -
Ngọng
frappé de dyslalie; frappé d idioglossie, (thông tục) sot ; incapable, nó không ngọng gì mà không biết cách xoay xở, il n est pas... -
Ngọt
sucré, doux; délicieux, doucereux; mielleux, (tiếng địa phương) tranchant, xem rét ngọt, parfaitement ; admirablement, món ăn ngọt,... -
Ngọt lự
xem ngọt lừ -
Ngỏ
laisser ouvert; s'ouvrir, exposer; exprimer, ouvert, Để ngỏ cửa, laisser la porte ouverte, ngỏ ý nghĩ với bạn, exposer ses pensées à son... -
Ngỏm
complètement, tắt ngỏm, complètement éteint, chết ngỏm, complètement mort -
Ngỏng
lever; se lever, (thông tục) être en érection, dégingandé, ngỏng cổ mà nhìn, lever le cou pour regarder -
Ngố
imbécile; bête, ngô ngố, (redoublement) -
Ngốc
stupide; idiot; sot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.