- Từ điển Việt - Pháp
Ngủ lang
Découcher
Xem thêm các từ khác
-
Ngủ lịm
(y học) léthargie -
Ngủ mê
Être en songe; rêver Dormir profondément -
Ngủ nghê
Dormir; fermer les yeux (en parlant de quelqu\'un qui ne dort pas d\'un bon sommeil) Đêm qua tôi có ngủ nghê gì được đâu la nuit dernière... -
Ngủ ngày
Dormir le jour -
Ngủ nhè
Pleurnicher en se réveillant (en parlant des enfants) -
Ngủ nhờ
Passer la nuit chez quelqu\'un (au cours d\'un voyage...) -
Ngủ rũ
Tomber de sommeil -
Ngủ say
Dormir à poings fermés; dormir d un sommeil profond; dormir d un sommeil de plomb -
Ngủ thiếp
(y học) sopor -
Ngủ trưa
Faire la sieste; faire la méridienne Faire la grasse matinée -
Ngủ trọ
Passer la nuit (dormir) dans une auberge (ít dùng) passer la nuit (dormir) chez quelqu\'un -
Ngủ đông
(động vật học) sommeil hivernal; hibernation -
Ngủ đỗ
Passer la nuit chez quelqu\'un (au cours d\'un voyage) -
Ngủn
Trop (court) Cái áo ngắn ngủn une veste trop courte ngủn ngoẳn (redoublement; sens plus fort) -
Ngủn ngoẳn
Xem ngủn (tiếng địa phương) remuer Con chó ngủn ngoẳn cái đuôi chien qui remue sa queue -
Ngủng nghỉnh
Être en désaccord; être en désunion Vợ chồng ngủng nghỉnh époux en désaccord Se montrer dédaigneux Ngủng nghỉnh làm cao faire le dédaigneux... -
Ngủng ngẳng
(cũng nói ngủng ngoẳng) như ngủng nghỉnh -
Ngứa
Avoir des démangeaisons Nó ngứa cánh tay il a des démangeaisons au bras qui lui démange ( y học) prurit ngứa hậu môn prurit anal giã đúng... -
Ngứa miệng
(cũng nói ngứa mồm) avoir une démangeaison de parler Mày ngứa miệng à tu as une démangeaison de parler?; la langue te démange? -
Ngứa mắt
Qui choque la vue; choquant Choqué; rebuté
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.