- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Ngự bào
Manteau royal -
Ngự chỉ
(sử học) lettres patentes -
Ngự giá
Carrosse royal Se rendre vers (un lieu, en parlant d\'un roi) -
Ngự lâm
Garde impérial -
Ngự lâm pháo thủ
(sử học) mousquetaire -
Ngự thiện
(sử học ) quan ngự thiện officier de bouche; serdeau -
Ngự tiền văn phòng
(từ cũ, nghĩa cũ) cabinet du roi -
Ngự triều
Tenir audience (en parlant d\'un roi) -
Ngự trị
Régner; dominer Bà ta ngự trị trong gia đình elle règne dans la maison Ngự trị thế giới dominer le monde; régner sur le monde -
Ngự uyển
Parc royal; jardin du roi -
Ngự xạ
(sử học ) quan ngự xạ veneur -
Ngựa gỗ
Cheval de bois (jouet d\'enfants) (thể dục thể thao) cheval-ar�ons -
Ngựa nghẽo
(nghĩa xấu) mauvais cheval; rosse; haridelle -
Ngựa người
(từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) tireur de pousse-pousse -
Ngựa trời
(động vật học) mante -
Ngựa vằn
(động vật học) zèbre -
Ngực giữa
(động vật học) mésothorax -
Ngực sau
(động vật học) métathorax -
Ngực trước
(động vật học) prothorax -
Nha
(từ cũ, nghĩa cũ) service Nha khí tượng service de météorologie (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của nha lại (nói tắt của mạch nha)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.