- Từ điển Việt - Pháp
Ngoắc ngoặc
Saccointer; avoir des accointances
Xem thêm các từ khác
-
Ngoắt
(cũng nói ngoặt) tourner; virer Đến cuối phố xe ngoắt sang phải arrivée au bout de la rue, la voiture tourne à droite -
Ngoắt ngoéo
Tortueux Ngõ phố ngoắt ngoéo des ruelles tortueuses Thủ đoạn ngoắt ngoéo des moyens tortueux Louvoyer; biaiser -
Ngoằn ngoèo
Mục lục 1 Sinueux; tortueux; en zigzag 2 Flexueux 3 Serpentueux 4 Zigzaguer; serpenter Sinueux; tortueux; en zigzag Đường ngoằn ngoèo une route... -
Ngoằng
Affreusement (long; allongé) Mặt dài ngoằng un visage affreusement allongé -
Ngoặc kép
Guillements -
Ngoặc tay
Se prendre par l\'index crochu (pour convenir de quelque chose) Ngoặc tay thi đua se prendre par l\'index crochu en signe de convention d\'émulation -
Ngoặc vuông
Crochets -
Ngoặc ôm
Accolade -
Ngoặc đơn
Parenthèses -
Ngu
Idiot; bête; imbécile ngu như bò bête comme un âne -
Ngu dân
Obscurantiste chính sách ngu dân obscurantisme -
Ngu dại
Sot ; bête -
Ngu dốt
Idiot et ignorant; ignare -
Ngu huynh
(từ cũ, nghĩa cũ) votre modeste a†né -
Ngu muội
Obtus; bête; borné -
Ngu ngơ
Niais -
Ngu ngốc
Idiot; sot; nigaud; inepte -
Ngu phu
(từ cũ , nghĩa cũ ) ngu phu ngu phụ le bas peuple -
Ngu si
Idiot; stupide; crétin -
Ngu xuẩn
Bête; imbécile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.