- Từ điển Việt - Pháp
Nguyên
Mục lục |
Entier
Intact; tel quel
Entièrement
À l'origine; ci-devant; ex
Primitivement; initialement
À lui seul
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên bào cơ
(sinh vật học, sinh lý học) myoblaste -
Nguyên bào sợi
(sinh vật học, sinh lý học) fibroblaste nguyên bào sợi (y học) fibroblastome -
Nguyên bào tử
(thực vật học) sporoblaste -
Nguyên bản
Original Bản sao y nguyên bản copie conforme à l\'original -
Nguyên canh
(nông nghiệp) exploitation initiale (des terres) (đùa cợt, hài hước) état initial; état premier Giữ nguyên canh garder l\'état premier -
Nguyên chất
Pur Vàng nguyên chất or pur; or fin Cồn nguyên chất alcool pur Nature Cà-phê nguyên chất café nature -
Nguyên cáo
(luật học, pháp lý) plaignant -
Nguyên cư
Domicile initial -
Nguyên cớ
(ít dùng) như duyên cớ -
Nguyên do
Cause -
Nguyên dạng
Forme première; forme initiale -
Nguyên giá
Prix initial -
Nguyên hình
Forme première; véritable nature (en mauvaise part) Lộ rõ nguyên hình révéler sa véritable nature; montrer le bout de l\'oreille -
Nguyên hồng cầu
(sinh vật học, sinh lý học) normoblaste -
Nguyên khai
(ngành mỏ) brut Quặng nguyên khai minerai brut -
Nguyên khối
Monolithique Đài kỉ niệm nguyên khối un monument monolithique -
Nguyên lai
Origine Originairement -
Nguyên liệu
Matières premières -
Nguyên lành
Intact -
Nguyên lão
(sử học ) viện nguyên lão sénat Nghị viên nguyên lão sénateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.