Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhát

Mục lục

Coup
Nhát dao
coup le couteau
Nhát búa
coup de marteau
Nhát chổi
coup de balai
Tranche
Xắt từng nhát
couper en tranches
(cũng nói lát) moment; instant
Chờ một nhát
attendez un instant
Poltron; peureux
nhát như cáy
(tiếng địa phương) intimider
Nhát trẻ con
��intimider les enfants

Xem thêm các từ khác

  • Nhát gan

    Poltron; poule mouillée; froussard
  • Nhát gái

    Qui n\'aime pas les contacts avec les jeunes filles (en parlant d\'un gar�on)
  • Nhát gừng

    Par monosyllabes Trả lời nhát gừng répondre par monosyllabes En détachant les syllabes Đọc nhát gừng lire en détachant les syllabes
  • Nhát đòn

    Qui a peur des punitions corporelles; qui craint le fouet
  • Nháy mắt

    Cligner les yeux ; ciller des yeux Cligner de l\'oeil (pour faire un signe) trong nháy mắt en un clin d\'oeil ; en moins de rien; en cinq...
  • Nhân bản

    (từ cũ , nghĩa cũ ) thuyết nhân bản anthropocentrisme (triết học) humanisme Multiplier les exemplaires (d un texte..)
  • Nhân chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) politique bienveillante
  • Nhân chứng

    Témoin
  • Nhân cách

    Personnailisme
  • Nhân cách hóa

    Presonnifier
  • Nhân công

    Main d\'oeuvre
  • Nhân danh

    Nom de personne Au nom de; de par Nhân danh pháp luật de par la loi
  • Nhân danh học

    Anthroponymie
  • Nhân duyên

    Les noeuds (liens) de l\'hymémée
  • Nhân dân

    Peuple Phục vụ nhân dân servir le peuple Populaire Quân đội nhân dân armée populaire
  • Nhân dạng

    Configuration individuelle (d\'une personne)
  • Nhân dịp

    Profitant de l\'occasion; à l\'occasion de
  • Nhân dục

    (từ cũ, nghĩa cũ) passions humaines; ambition humaine nhân dục vô nhai l\'ambition humaine est sans bornes
  • Nhân giả

    (từ cũ, nghĩa cũ) le monde; la vie d\'ici bas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top