Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhân sao

Duplication
máy nhân sao
duplicateur

Xem thêm các từ khác

  • Nhân sinh

    Vie de l\'homme; vie humaine
  • Nhân sinh quan

    Conception de la vie Nhân sinh quan cộng sản conception communiste de la vie
  • Nhân sâm

    Ginseng
  • Nhân sĩ

    Personnalité progressiste
  • Nhân sư

    (thần thoại, thần học) sphinx
  • Nhân số

    Effectif (d\'un organisme)
  • Nhân thân

    (luật học, pháp lý) la personne
  • Nhân thế

    (ít dùng) vie humaine
  • Nhân tiện

    En passant Nhân tiện xin hỏi anh một chi tiết nhỏ en passant je voudrais vous demander un petit détail Profitant de l\'occasion; à cette occasion...
  • Nhân trung

    (giải phẩu học) phitrum
  • Nhân trần

    (thực vật học; dược học) acrocéphalus
  • Nhân tài

    Homme de talent; homme de valeur
  • Nhân tâm

    Coeur humain; coeur Hành động được nhân tâm acte qui gagne les coeurs nhân tâm tùy thích à volonté; ad libitum
  • Nhân tình

    (từ cũ, nghĩa cũ) amant; amante (ít dùng) sentiments humains bất cận nhân tình ne pas s\'intéresser au sort d\'autrui nhân tình thế thái...
  • Nhân tính hóa

    Humaniser; personnifier Ngụ ngôn nhân tính hóa loài vật la fable personnifie les animaux
  • Nhân tạo

    Artificiel Tơ nhân tạo soie artificielle
  • Nhân tố

    Facteur Nhân tố khách quan và nhân tố chủ quan les facteurs objectifs et les facteurs subjectifs
  • Nhân từ

    Charitable; bon; bien veillant
  • Nhân viên

    Employé; agent Personnel Nhân viên khách sạn personnel d\'un hôtel Fonctionnaire du cadre subalterne
  • Nhân vì

    Comme; puisque Nhân vì tôi ốm công việc chưa hoàn thành được comme j\'ai été malade, le travail n\'a pu être terminé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top