- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nhén
(tiếng địa phương) léger -
Nhì
second ; deuxième, hạng nhì, seconde, vé hạng nhì, billet de seconde, lớp nhì, (từ cũ, nghĩa cũ) cours moyen (à l école primaire) -
Nhí nhéo
parler continuellement (de fa�on aga�ante) -
Nhín
(tiếng địa phương) avec modération; parcimonieusement, (tiếng địa phương) réserver (une petite quantité), Ăn nhín, manger avec modération;... -
Nhòe
baver; bavocher, mực viết nhòe, encre qui bave (bavoche), nét nhòe, bavochure; bavure -
Nhòe nhoẹt
tout couvert de bavochures -
Nhòm
regarder à travers, nhòm qua liếp, regarder à travers une claie, mũi nhòm mồm, nez surplombant -
Nhòn nhọn
xem nhọn -
Nhói
lancinant; fulgurant, Đau nhói, douleur lancinante (fulgurante), nhoi nhói, (redoublement sens atténué) -
Nhóm
groupe; groupement, réunir; se réunir, allumer, mettre sur pied, một nhóm người, un groupe de personnes, nhóm chính trị, groupement politique,... -
Nhón nhén
(tiếng địa phương) như rón rén -
Nhô
sortir; saillir; faire saillie, Émerger, (kiến trúc) forjeter, protubérant; proéminent, nhô đầu ra ngoài cửa sổ, sortir sa tête de la fenêtre,... -
Nhôi
(variante phonétique de nôi) berceau -
Nhôm
aluminium, sự tráng nhôm, aluminure (d'une glace) -
Nhông
(động vật học) physignathe, errer (sans but) -
Nhông nhông
xem nhông -
Nhõn
un seulement; seulement un, còn nhõn một đồng, il reste seulement un đông; il ne reste qu'un đông -
Nhùng nhằng
hésiter, tra†ner, nhùng nhằng mãi không quyết, hésiter longtemps sans pouvoir se décider, việc nhùng nhằng mãi, l'affaire tra†ne, nhùng... -
Nhú
extraire (avec une pointe), faire de l'acupuncture avec extraction de sang, nhể giằm, extraire une écharde (avec une pointe), nhể ốc, extraire... -
Nhúi
(tiếng địa phương) như giúi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.