- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nhăm nhăm
xem lăm lăm -
Nhăm nhắp
xem nhắp -
Nhăn
xem nhăn răng, Être ridé; avoir des rides; avoir des plis, plisser; froncer, grigner, Être renfrogné; se renfrogner, da nhăn, peau qui est ridée,... -
Nhăn nhẳn
xem nhẳn -
Nhăn nhẵn
xem nhẵn -
Nhăn nhở
ricaner d'une manière indécente -
Nhăng
(thực vật học) bryone, sottement; bêtement, sans but, nói nhăng, parler sottement; dire des bêtises, chạy nhăng, errer sans but -
Nhăng nhẳng
avec insistance, nhăng nhẳng xin tiền mẹ, demander avec insistance de l'argent à sa mère -
Nhĩ
(ít dùng) oreille (xem bạt nhĩ) -
Nhũ
(nói tắt của kim nhũ) poudre dorée (pour chamarrure), (nói tắt của thạch nhũ) stalactite; stalagmite -
Nhũn
blet, très modeste, quả thị chín nhũn, une plaquemine blette, thái độ nhũn, attitude très modeste, nhùn nhũn, (redoublement sens atténué)... -
Nhũn nhùn
xem nhũn -
Nhũng
tracassier, quan lại tham [[nhũng, un enfant embêtant, -des]] mandarins cupides et des scribes [[tracassiers-embêtant=]] -
Nhũng nha nhũng nhẵng
xem nhũng nhẵng -
Nhũng nhà nhũng nhẵng
xem nhũng nhẵng -
Nhũng nhẵng
boudeur qui aime à faire la tête, nhũng nha nhũng nhẵng nhũng nhà nhũng nhẵng, (redoublement; sens plus fort) -
Nhơ
sale; malpropre, honteux; avilissant, thật là nhơ !, c'est vraiment honteux !, hành động nhơ quá, action très avilissante -
Nhơ nhớ
xem nhớ -
Nhơi
(tiếng địa phương) ruminer (en parlant des bovidés) -
Nhơm nhở
(variante phonétique de nham nhở) xem nham nhở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.