- Từ điển Việt - Pháp
Nhảy cái
Sauter (couvrir) une femelle
Xem thêm các từ khác
-
Nhảy cóc
Sauter (quelques passages en lisant...) Đọc nhảy cóc lire en sautant quelques passages -
Nhảy cẫng
Gambader de joie (en parlant des enfants) -
Nhảy cừu
Saute-mouton -
Nhảy dây
Saut à la corde -
Nhảy dù
Être parachuté người nhảy dù parachutiste thuật nhảy dù parachutisme -
Nhảy múa
Exécuter une danse rythmique; danser Gambader de joie Nghe tin thắng trận mọi người nhảy múa à la nouvelle de la victoire tout le monde gambade... -
Nhảy mũi
(tiếng địa phương) éternuer -
Nhảy phốc
(thông tục) sauter d\'un bond sur Accéder d\'un bond à (un poste important) -
Nhảy quẩng
Gambader (en parlant surtout des quadrupèdes) -
Nhảy rào
(thể dục thể thao) course de haies -
Nhảy sào
(thể dục thể thao) saut à la perche vận động viên nhảy sào perchiste -
Nhảy tót
S\'élancer d\'un bond sur -
Nhảy vọt
Faire un bond; prendre un grand essor Sản xuất nhảy vọt la production fait bond bước nhảy vọt bond -
Nhảy xa
(thể dục thể thao) saut en longueur -
Nhảy xổ
Se précipiter sur; se jeter sur; se ruer sur; fondre sur Nhảy xổ vào đối thủ fondre sur son adversaire -
Nhảy ô
Marelle (jeux des enfants) -
Nhảy đầm
(từ cũ, nghĩa cũ) danser -
Nhấc bổng
Soulever au dessus du sol Nhấc bổng soulever aisément -
Nhấc que
Chơi nhấc que jouer aux jonchets -
Nhấm nháy
Fire signe en clignant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.