- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nhảy xa
(thể dục thể thao) saut en longueur -
Nhảy xổ
Se précipiter sur; se jeter sur; se ruer sur; fondre sur Nhảy xổ vào đối thủ fondre sur son adversaire -
Nhảy ô
Marelle (jeux des enfants) -
Nhảy đầm
(từ cũ, nghĩa cũ) danser -
Nhấc bổng
Soulever au dessus du sol Nhấc bổng soulever aisément -
Nhấc que
Chơi nhấc que jouer aux jonchets -
Nhấm nháy
Fire signe en clignant -
Nhấm nhẳng
Parler en maugréant Flotter dans l\'indécision; demeurer indécis Nói dứt khoát đi đừng nhấm nhẳng nữa tranchez le mot ne flottez plus... -
Nhấm nhứ
(ít dùng) hésiter; rester hésitant -
Nhấn lệch
(âm nhạc) syncope -
Nhấn mạnh
Appuyer; insister; mettre en relief; mettre l\'accent sur; souligner Nhấn mạnh vào một điểm insister (appuyer) sur un point Nhấn mạnh tầm... -
Nhấp giọng
S\'humecter le gosier (en buvant un peu d\'eau) -
Nhấp nha nhấp nháy
Xem nhấp nháy -
Nhấp nha nhấp nhổm
Xem nhấp nhổm -
Nhấp nhem
Faible et intermittent ánh đuốc nhấp nhem lueur faible et intermittente d\'une torche -
Nhấp nhoáng
(tiếng địa phương) như lấp loáng -
Nhấp nhánh
(tiếng địa phương) như lấp lánh -
Nhấp nháy
Cligner Mắt nhấp nháy yeux qui cligner; ánh đèn nhấp nháy lumière de lampe qui ligne Clignoter; scintiller; papilloter Sao nhấp nháy étoiles... -
Nhấp nhô
Moutonner Biển nhấp nhô sóng la mer moutonne Ondoyer; onduler Cánh đồng lúa chín nhấp nhô champ de riz mur qui ondule -
Nhấp nhỏm
Như nhấp nhổm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.