- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nhập bọn
S\'affilier à un groupement; se joindre à un groupe -
Nhập cuộc
Entrer en jeu -
Nhập cư
S\'établir dans un pays étranger; immigrer dân nhập cư immigrant; immigré -
Nhập cảng
Importer Hàng nhập cảng produits importés; provenances -
Nhập cảnh
Entrer dans un pays thị thực nhập cảnh visa d\'entrée -
Nhập cục
(khẩu ngữ) réunir; mettre ensemble (malgré les divergences) Hai vấn đề đó khác nhau không thể nhập cục làm một được ces deux... -
Nhập diệu
(từ cũ, nghĩa cũ) pénétrer les secrets (d\'une science d\'un art), atteindre la perfection -
Nhập học
Rentrée des classes Ngày nhập học jour de la rentrée des classes -
Nhập hội
Adhérer à une association -
Nhập kho
Emmagasiner; mettre en magasin; engranger (des grains) -
Nhập khẩu
Importer Nhập khẩu máy móc importer des machines -
Nhập lí
(từ cũ, nghĩa cũ) pénétrer jusqu\'aux viscères (en parlant d\'une maladie mortelle à son dernier stade suivant la conception de la médecine traditionnelle) -
Nhập môn
(từ cũ, nghĩa cũ) initiation; admission à l\'école d\'un ma†tre Lễ nhập môn cérémonie (rite) d\'initiation Introduction Nhập môn y học... -
Nhập ngũ
Entrer dans l\'armée; s\'enrôler -
Nhập nhà nhập nhằng
Xem nhập nhằng -
Nhập nhằng
Semer la confusion pour en profiter; jouer de la confusion Ambigu Câu trả lời nhập nhằng réponse ambigue nhập nhà nhập nhằng (redoublement... -
Nhập nội
Importé; introduit cây nhập nội plante introduite -
Nhập quan
Mettre en bière -
Nhập quốc tịch
Se naturaliser -
Nhập quỹ
Encaisser; faire une entrée en caisse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.