Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhập tâm

Garder dans son coeur
Nhập tâm lời dạy dỗ
garder un enseignement dans son coeur
Savoir par coeur
Nghe bài hát nhiều lần nên đã nhập tâm
savoir par coeur une chanson à force de l'avoir écoutée plusieurs fois

Xem thêm các từ khác

  • Nhập tịch

    Se naturaliser Faire partie de; adhérer Một người mới nhập tịch làng văn une personne qui vient de faire partie du monde des écrivains
  • Nhập vai

    (sân khấu) s\'identifier à son personnage; entrer dans la peau de son personnage
  • Nhập viện

    Être hospitalisé
  • Nhập đề

    Entrée en matière
  • Nhập định

    (tôn giáo) se recueillir; entrer en extase sự nhập định récollection; extase
  • Nhập đồng

    Entrer en transe
  • Nhật báo

    Journal; quotidien; journal; quotidien
  • Nhật dạ

    Jour et nuit
  • Nhật dụng

    D\'usage quotidien; de consommation courante Hàng nhật dụng articles de consommation courante
  • Nhật hoa

    (thiên văn học) couronne solaire
  • Nhật hướng động

    (thực vật học, từ cũ, nghĩa cũ) héliotropisme
  • Nhật kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) jour fixé date fixée Hoàn thành công việc đúng nhật kì terminer son travail à la date fixée
  • Nhật kế

    (vật lý học) héliomètre
  • Nhật lệnh

    Ordre du jour
  • Nhật nguyệt

    Le soleil et la lune
  • Nhật quang

    (ít dùng) lumière du soleil
  • Nhật quang kế

    (vật lý học) héliophotomètre
  • Nhật quỳ

    (thực vật học) (cũng nói hướng nhật quỳ) tournesol
  • Nhật thực

    Éclipse de soleil
  • Nhật trình

    (từ cũ, nghĩa cũ) journal quotidien Journal de voyage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top