Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhật kí

Journal

Xem thêm các từ khác

  • Nhật tâm

    (thiên văn học) héliocentrique
  • Nhậu

    (thông tục) promptement; rapidement; vite, (tiếng địa phương, thông tục) boire, sao làm nhậu thế, comment c'est si vite fait !,...
  • Nhậy

    (động vật học) gerce; mite; teigne, áo bị nhậy cắn, habit rongé des mites, nhậy bột, mite de la farine, giấy bị nhậy cắn, papier...
  • Nhắc

    (cũng viết nhấc) lever; soulever, (cũng nói cất nhắc) élever; pousser (à un rang supérieur à un poste), hausser; monter, rappeler, souffer,...
  • Nhắc nhỏm

    rappeler souvent à la mémoire; parler souvent de (une personne absente)
  • Nhắm

    fermer (les yeux), fermer un oeil pour viser;viser, chercher; choisir un successeur, nhắm mắt ngủ, fermer les yeux pour dormir, nhắm con chim,...
  • Nhắm nhe

    (khẩu ngữ) viser à plusieurs reprises (avant de tirer), choisir d'avance (un parti à marier)
  • Nhắm nháp

    (cũng viết nhấm nháp) déguster; savourer, nhắm nháp kẹo bánh, déguster des friandises
  • Nhắn

    faire avertir; faire dire, nó nhờ bạn nó nhắn tôi sang chơi, il m'a fait dire par son ami de venir le voir
  • Nhắng

    faire l'important; se donner des airs importants, gì mà nhắng lên thế, pourpuoi se donner des airs si importants ?
  • Nhắng nhít

    như nhắng (sens plus accentué)
  • Nhắp

    boire à petits coups; siroter; mordiller, trailler, nhắp rượu, siroter de l'alcool, cá nhắp mồi, poisson qui mordille à l'appât, nhắp cần...
  • Nhắt

    menu; très petit (xem chuột nhắt)
  • Nhằm

    viser, Être juste, tomber juste, visant à; en vue de; dans le but; de afin de, nhằm vào đích mà bắn, viser le but et tirer, Điều nhận xét...
  • Nhằm nhì

    (tiếng địa phương) arriver à un bon résultat réussir, làm thế thì nhằm nhì gì, agissant de la sorte, on ne réussira certainement pas
  • Nhằn

    ronger; mordre (avec les incisives pour prendre la partie comestible), (thông tục) accomplir (utilisé dans les tournures plus ou moins négatives),...
  • Nhằng

    emmêler; entremêler, sottement; bêtement., très, sợi nhằng vào nhau, des fils emmêlés, nhằng chuyện nọ với chuyện kia, entremêler...
  • Nhằng nhẵng

    s obstiner à (ne pas quitter), thằng bé cứ nhằng nhãng bám theo mẹ, l enfant s obstine à ne pas quiter sa mère
  • Nhằng nhịt

    s'enchevêtrer; s'entremêler; s'entrelacer, labyrinthique; inextricable, (sinh vật học, sinh lý học) intriqué, Đường đi nhằng nhịt, allées...
  • Nhẳn

    qui se manifeste de temps à autre; (en parlant d'une douleur) sporadique, Đau nhẳn, douleur sporadique, nhăn nhẵn, (redoublement; sens atténué)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top