- Từ điển Việt - Pháp
Nhặt thưa
Tantôt serré tantôt lâche; tantôt dense tantôt sporadique
Xem thêm các từ khác
-
Nhẹ bước
Marcher d\'un pas allègre Marcher doucement nhẹ bước thang mây (từ cũ, nghĩa cũ) se faire aisément une situation sociale honorable -
Nhẹ bỗng
Très léger -
Nhẹ bụng
Xem nhẹ dạ -
Nhẹ dạ
(cũng nói nhẹ bụng) trop crédule; léger À la légère -
Nhẹ lời
User de paroles douces (pour conseiller, pour convaincre) -
Nhẹ miệng
Tenir des propos inconsidérés (irréfléchis) nhẹ mồm nhẹ miệng nhẹ miệng nhẹ miệng -
Nhẹ mình
Soulagé; d\'un cour léger -
Nhẹ nhàng
Léger Bước đi yểu điệu nhẹ nhàng démarche souple et légère Nét bút nhẹ nhàng (hội họa) des touches légères Doux Giọng nói... -
Nhẹ nhõm
Léger Gánh gia đình nhẹ nhõm légère charge de famille Cảm thấy nhẹ nhõm se sentir léger lòng nhẹ nhõm se sentir léger Gracile Một... -
Nhẹ nợ
Déchargé libéré (d\'une obligation qu\'on a d‰ remplir à contre coeur) -
Nhẹ tay
Manier (toucher) légèment (de peur de casser ou d\'ab†mer) Avoir la main légère -
Nhẹ tênh
Très léger nhẹ tênh tênh très très léger -
Nhẹ tình
Faire peu de cas des sentiments Nhẹ tình anh em faire peu de cas des sentiments fraternels; faire peu de cas de l amour fraternel -
Nhẹ túi
Avoir les poches presque vides -
Nhẹ xõm
Très léger -
Nhẹ xọp
Très léger -
Nhẹn nhàng
(ít dùng) alerte; leste -
Nhẻ nhói
Se moquer; de ridiculiser Nó cứ nhẻ nhói bạn nó suốt buổi sáng il ridiculise son ami toute la matinée -
Nhẻm nhèm nhem
Xem nhem -
Nhẽo nhoẹt
Très pâteux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.