Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhị diện

(toán học) dièdre

Xem thêm các từ khác

  • Nhị giáp

    (từ cũ, nghĩa cũ) doctorat de deuxième grade Đệ nhị giáp tiến sĩ docteur de deuxième grade
  • Nhị hóa

    (tâm lý học) se dédoubler nhị hóa nhân cách dédoublement de la personnalité
  • Nhị hỉ

    Deuxième jour du mariage (jour où la mariée rentre accompagnée du marié chez ses parents pour leur rendre visite)
  • Nhị lép

    (thực vật học) staminode
  • Nhị nguyên

    (triết học) dualiste thuyết nhị nguyên dualisme
  • Nhị phân

    (toán học) binaire Hệ đếm nhị phân numération binaire
  • Nhị phẩm

    (từ cũ, nghĩa cũ) second degré de la hiérarchie mandarinale
  • Nhị thập phân

    (toán học) vicésimal Hệ đếm nhị thập phân numération vicésimale
  • Nhị thể

    Au pelage de deux couleurs (en parlant des chats)
  • Nhị thức

    (toán học) binôme
  • Nhị trùng

    ( hóa học ) chất nhị trùng dimère
  • Nhị tâm

    À double face; qui joue un double jeu Người nhị tâm homme à double face thái độ nhị tâm duplicité
  • Nhị viện chế

    (chính trị, từ cũ, nghĩa cũ) bicaméralisme
  • Nhị đực

    (thực vật học) étamine
  • Nhịn khát

    Supporter la soif; s\'abstenir de boire
  • Nhịn nhục

    Se résigner à supporter les tracasseries
  • Nhịn đói

    Supporter la faim; je‰ner
  • Nhịp nhàng

    Harmonieux ; rythmique Sự phát triển nhịp nhàng développement harmonieux Điệu vũ nhịp nhàng une danse rythmique
  • Nhịp điệu

    Rythme Nhịp điệu dồn dập của cuộc sống hiện đại le rythme précipité de la vie moderme Nhịp điệu câu thơ le rythme d\'un vers...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top