Xem thêm các từ khác
-
Nhốn nháo
dans le tumulte, quân địch nhốn nháo bỏ chạy, les ennemis s'enfuient dans le tumulte -
Nhốt
enfermer; claustrer, interner; parquer; emmurer, nhốt một người điên lại, enfermer un fou, cha nó nhốt nó vào buồng rồi khóa cửa... -
Nhồi
bourrer; rembourrer, gaver; gorger, farcir, empailler, (thông tục) se gaver; s'empiffrer; se goinfrer; se bourrer de nourriture, nhồi nệm, bourrer... -
Nhồm nhàm
(cũng viết nhồm nhoàm) gloutonnement et grossièrement, Ăn nhồm nhàm, manger gloutonnement et grossièrement -
Nhồn nhột
xem nhột -
Nhồng
(cũng nói ngồng) partie supérieure de la tige (de chou chinois, de tabac..., qui à l'époque de la floraison s'allonge très vite), (động vật... -
Nhổ
cracher, cấm nhổ xuống đất, défense de cracher par terre, nhổ vào mặt, cracher à la figure (de quelqu'un), nhổ vặt, arracher, nhổ... -
Nhổm
irrité, prompt; rapide, quạt thóc xong nhặm mắt, avoir les yeux irrités après avoir tararé le paddy, nhặm chân tôi trước bạn, avoir... -
Nhộn
anneau; bague, se retenir ; prendre patience, (từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu' à, tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng... -
Nhộn nhạo
Être alarmé; être en émoi, sentir une certaine commotion, cả làng nhộn nhạo, tout le village est en émoi, say sóng nhộn nhạo cả người,... -
Nhộng
(động vật học) chrysalide, trần như nhộng, être nu comme un ver -
Nhột
Éprouver un chatouillement, hay nhột, chatouilleux, Đứa bé hay nhột, ��un enfant chatouilleux -
Nhớ
retenir, garder la mémoire de; se souvenir de; se rappeler; penser à, ne pas oublier, học bài và nhớ bài, apprendre et retenir sa le�on, hãy... -
Nhớ lại
se remémorer; se ressouvenir; se reporter, nhớ lại những ngày thơ ấu, se remémorer les jours de son enfance; se reporter aux jours de son enfance -
Nhớ nhà
avoir des regrets nostalgiques en pensant à sa famille -
Nhớ đời
dont on se souvient toute sa vie -
Nhớm
(tiếng địa phương) (variante phonétique de chớm) commencer à être près de, lever un tout petit peu; soulever un tout petit peu, nhớm gót,... -
Nhớn
(variante phonétique de lớn) grand, grandir -
Nhớt
visqueux, độ nhớt, viscosité, nhơn nhót, (redoublement ; sens atténué) légèrement visqueux, nghèo nhớt mồng tơi, très pauvre -
Nhờ
prier, recourir à; se reposer sur; compter sur; se fier à, grâce à ; à l'aide de, passé de ton, nhờ ai chuyển dùm bức thư, prier quelqu'...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.