Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhỡ nhàng

Raté
Mọi việc đều nhỡ nhàng
tout est raté
Qui a atteint presque l'âge m‰r sans se marier

Xem thêm các từ khác

  • Nhỡ nhời

    như nhỡ lời
  • Nhỡn

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhãn) xem nhãn áp, nhãn cầu, nhãn giới, nhãn kính, nhãn lực ...
  • Nhợ

    (particule finale pour accentuer une idée) hein!, bắc thang lên hỏi ông trời nhẻ trần tế xương, montons sur une échelle pour interpeler...
  • Nhợt

    pâle peu foncé, nước da nhợt, teint pâle, nhờn nhợt, (redoublement; sens atténué) légèrement pâle; blafard
  • Nhợt nhạt

    très pâle blême; blafard, môi nhợt nhạt, des lèvres très pâles, ánh sáng nhợt nhạt, clarté blême; lueur blafarde, nước da nhợt...
  • Nhụ

    xem cá nhụ
  • Nhụt

    Émoussé; usé, dao nhụt, un couteau émoussé, dục vọng đã nhụt, passion usée s'émousser, làm nhụt, émousser; rabattre, làm nhụt lòng...
  • Nhủ

    léger, doux; peu grave; bénin ; (tôn giáo) véniel, vật nhẹ, un corps léger, thức ăn nhẹ, un aliment léger, Đất nhẹ, terre légère,...
  • Nhủi

    prendre (des crabes, des coquillages) avec une tonilière, tonilière, se réfugier dans son trou (en parlant des crabes)
  • Nhủn

    (ít dùng) leste prompt, làm rất nhẹn, faire (quelque chose) de fa�on très prompte (très promptement)
  • Nhủng nhẳng

    s'entêter; se montrer indocile, nhủng nhẳng cưỡng lời cha, s'entêter à résister aux enseignements paternels par phrases hâchées et à contrecoeur,...
  • Nhứ

    attirer; allécher, giơ kẹo ra nhứ trẻ con, montrer des bonbons pour attirer (allécher) les enfants
  • Nhức

    lustré, avoir une douleur pongitive, Đen nhức, d'un noir lustré, nhưng nhức, (redoublement; sens atténué) avoir une légère douleur pongitive
  • Nhức nhối

    avoir une douleur pongitive et tenace
  • Nhứt

    (tiếng địa phương) (varitante phonétique de nhất) xem nhất, nhất đán, nhất đẳng ...
  • Nhừ

    en boillie jusqu'au ramollissement, très, quả đu-đủ nát nhừ, une papaye réduite en bouillie, nấu nhừ thịt, cuire de la viande jusqu'au...
  • Nhử

    (cũng viết dử) chassie, appâter; amorcer, attirer, mắt có nhử, yeux qui ont de la chassie; yeux chassieux, nhử chim, appâter des oiseaux,...
  • Những

    les; des, jusqu'à, rien que, (kiểu cách) toujours, những đứa trẻ, les enfants, có những chỗ nước sâu tới hai mét, il y a des endroits...
  • Nhựt

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhật) xem nhật báo, nhật dạ, nhật dụng ...
  • Niềm

    (mot placé devant certains noms désignant un état d'esprit positif et pouvant se traduire ou non) sentiment, niềm vui, (sentiment de) joie, niềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top