- Từ điển Việt - Pháp
Nhanh chai
Leste; agile; prompt; alerte
Xem thêm các từ khác
-
Nhanh chóng
Prompt; rapide Chúc anh nhanh chóng bình phục je vous souhaite un prompt rétablissement -
Nhanh gọn
Expéditif -
Nhanh lẹ
Vif; agile; prompt -
Nhanh mắt
Avoir le regard vif -
Nhanh nhách
Xem nhách -
Nhanh nhánh
Xem nhánh -
Nhanh nhạy
Prompt -
Nhanh nhảu
Vif, preste nhanh nhảu đoảng qui agit prestement mais inutilement -
Nhanh nhẹ
Preste -
Nhanh nhẹn
Vif; leste; alerte; promptdiligent Một cụ già còn nhanh nhẹ un vieillard encore leste Tinh thần nhanh nhẹn esprit prompt Chú bé rất nhanh... -
Nhanh tay
Avoir la main leste Se dépêcher Nhanh tay lên một tí dépêchez vous -
Nhanh trí
Avoir de la présence d\'esprit -
Nhao
S élancer; se jeter; se précipiter Nhao thẳng tới s élancer tout droit vers Émerger sortir (de l eau...) Cá nhao lên mặt nước poisson qui... -
Nhao nhao
Xem nhao -
Nhao nhác
Như nháo nhác -
Nhau
(cũng viết rau) placenta L\'un l\'autre ; les uns les autres ; mutuellement; réciproquement ; se Các cháu hãy thương yêu nhau... -
Nhau nhảu
Bougonner; grommeler; grogner Nhau nhảu cả ngày bougonner toute la journée -
Nhay
Mordiller Chó nhay giẻ rách chien qui mordille un chiffon nhay nhay ne pas couper après plusieurs coups réitérés (en parlant d\'un couteau) -
Nhay nhay
Xem nhay -
Nhe
Montrer; faire voir (les dents, les gencives) Cười nhe răng rire en montrant ses dents Nhe lợi montrer ses gencives
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.