Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhiễm sắc

( sinh vật học sinh lý học)

=====Chất nhiễm sắc chromatine=====

Xem thêm các từ khác

  • Nhiễm sắc thể

    (sinh vật học, sinh lý học) (cũng nói nhiễm thể) chromosome
  • Nhiễm thể

    Xem nhiễm sắc thể
  • Nhiễm trùng

    S\'infecter Infectieux septique Bệnh nhiễm trùng maladie infectieuse Sốt nhiễm trùng fièvres septiques nhiễm truyền (y học) inoculer chất...
  • Nhiễm từ

    (vật lý học) magnétiser
  • Nhiễm xạ

    Être contaminé de radiations actives
  • Nhiễm điện

    Électriser
  • Nhiễm độc

    Être intoxiqué
  • Nhiễn

    (variante) phonétique de nhuyễn) bien pétri Bột nhiễn farine bien pétrie
  • Nhiễu hại

    (ít dùng) troubler et causer des dégâts
  • Nhiễu loạn

    Perturbation Gây nhiễu loạn trong xã hội jeter la pertubation dans la société
  • Nhiễu nhương

    (từ cũ, nghĩa cũ) trouble Thời buổi nhiễu nhương époque de troubles époque de guerre
  • Nhiễu sự

    Xem nhiễu chuyện
  • Nhiễu xạ

    (vật lý học) diffracter sự nhiễu xạ diffraction
  • Nhiệm chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) entrer en exercice; entrer en fonction Mandat Nhiệm chức nghị sĩ mandat de député
  • Nhiệm kì

    Durée du mandat législature (d une assemblée législative)
  • Nhiệm mầu

    Miraculeux
  • Nhiệm mệnh

    (tôn giáo) préconiser (un évêque)
  • Nhiệm sở

    Poste Không rời nhiệm sở ne pas quitter son poste Résidence (d\'un évêque...)
  • Nhiệm vụ

    Tâche; mission; devoir Làm tròn nhiệm vụ accomplir sa tâche (son devoir)
  • Nhiệt

    Chaleur Hàn và nhiệt froid et chaleur Lượng nhiệt quantité de chaleur Biến đổi nhiệt thành cơ năng transformation de la chaleur en...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top