- Từ điển Việt - Pháp
Nhu yếu
Nécessaire
Besoin; nécessité
Xem thêm các từ khác
-
Nhu yếu phẩm
Article de première nécessité -
Nhu đạo
Judo -
Nhu động
(sinh vật học, sinh lý học) mouvement péristaltique -
Nhui
Introduire; mettre Nhui củi vào bếp mettre du bois dans le foyer -
Nhung
Velours áo dài nhung robe de velours Bois de velours (de cerf) dạng nhung (sinh vật học, sinh lý học) velouté; velouteux mượt như nhung... -
Nhung kẻ
Velours côtelé -
Nhung mao
(sinh vật học, sinh lý học) villosité -
Nhung nhúc
Pulluler; grouiller; fourmiller Cành cây nhung nhúc sâu bọ branche qui grouille d\'insectes -
Nhung nhăng
Trottiner �à et là sans faire rien de bon -
Nhung não
(giải phẫu học) flocculus -
Nhung phục
(cũng nói nhung y) (từ cũ, nghĩa cũ) tenue de combat -
Nhung vải
Velventine -
Nhung y
(từ cũ, nghĩa cũ) tenue de combat -
Nhuyễn
Bien pétri Bột nhuyễn farine bien pétrie Souple et fin Lụa nhuyễn mặt soie à endroit souple et fin -
Nhuyễn não
(y học) cérébromalacie -
Nhuyễn thể
(động vật học) mollusque -
Nhuyễn thể học
(động vật học) malacologie -
Nhuyễn xương
(y học) ostéomalacie -
Nhuôm nhuôm
Grisâtre Mầu lông nhuôm nhuôm pelage grisâtre -
Nhuần
(ít dùng) imbiber; humecter; imprégner Mưa nhuần pluie qui humecte (le sol...) (variante phonétique de nhuận) Năm nhuần année bissextile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.