- Từ điển Việt - Pháp
Nhuyễn xương
(y học) ostéomalacie
Xem thêm các từ khác
-
Nhuôm nhuôm
Grisâtre Mầu lông nhuôm nhuôm pelage grisâtre -
Nhuần
(ít dùng) imbiber; humecter; imprégner Mưa nhuần pluie qui humecte (le sol...) (variante phonétique de nhuận) Năm nhuần année bissextile -
Nhuần miệng
(arriver à) parler couramment (arriver à) parler aisément (grâce aux exercices) Đọc to để luyện cho nhuần miệng s exercer à lire à haute... -
Nhuần nhuyễn
Ingénieux; habile Vận dụng nhuần nhuyễn lí luận vào thực tiễn appliquer de fa�on ingénieuse la théorie à la réalité -
Nhuần nhã
Gentil et courtois Người nhuần nhã un homme gentil et courtois -
Nhuần nhị
Harmonieux (en parlant d\'une alliance d\'une combinaison) Một sự kết hợp nhuần nhị une alliance harmonieuse -
Nhuận bút
Honoraires d\'auteur -
Nhuận sắc
Retoucher (un ouvrage) -
Nhuận tràng
(y học) laxatif Thuộc nhuận tràng médicament laxatif -
Nhuế nhóa
Négligemment Làm nhuế nhóa cho xong chuyện faire négligemment pour en finir -
Nhuệ binh
(ít dùng) troupe d\'élite -
Nhuệ khí
Ardeur Thanh niên đầy nhuệ khí jeunesse pleine d ardeur -
Nhuốc
(ít dùng) honteux; avilissant làm nhuốc souiller; avilir; déshonorer Làm nhuốc danh gia đình ��souiller la réputation de sa famille; déshonorer... -
Nhuốc nhơ
Ignominieux; déshonorant; avilissant -
Nhuốm
Se teindre Mây nhuốm màu đỏ nuage qui se teint de rouge -
Nhuốm bệnh
Commencer à attraper une maladie -
Nhuốm màu
Xem nhuộm màu -
Nhà binh
(từ cũ, nghĩa cũ) militaire -
Nhà buôn
Commer�ant ; négociant -
Nhà báo
Journaliste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.