Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phá bỏ

Détruire, démolir

Xem thêm các từ khác

  • Phá cách

    (từ cũ, nghĩa cũ) violer les règles de prosodie
  • Phá cỗ

    Distribuer aux enfants les friandises exposées (pendant la fête de la mi-automne)
  • Phá của

    Dilapider sa fortune
  • Phá gia

    Ruiner sa famille; dévorer son patrimoine Phá gia chi tử enfant prodigue panier percé
  • Phá giới

    Violer les prescriptions religieuses (en parlant des bonzes)
  • Phá hoang

    Défricher
  • Phá hoại

    Détériorer, saper Phá hoại đạo [[lí -saper]] les fondements de la [[morale =]] saper une organisation
  • Phá hại

    Détruire, ravager Sâu bọ phá hại mùa màng insectes qui ravagent les récoltes
  • Phá hỏng

    Bousiller (une voiture...) Démolir (des jouets ..)
  • Phá hủy

    Détruire; anéantir; démolir Phá hủy một vị trí địch détruire (anéantir) une position ennemie Phá hủy một ngôi nhà démolir une maison
  • Phá ngang

    Rompre ses études à mi chemin pour chercher un emploi Mettre des bâtons dans les roues
  • Phá ngầm

    Saboter Torpiller Phá ngầm một cuộc thương lượng torpiller une négociation
  • Phá nước

    (từ cũ, nghĩa cũ) avoir des éruptions dues à un changement de climat
  • Phá phách

    Saccager; piller; ravager Giặc phá-phách xóm làng les ennemis pillent les villages, sự phá phách saccage Pillage; mise à sac
  • Phá quấy

    Troubler
  • Phá rối

    Troubler Phá rối trật tự trị an troubler l\'ordre Public Phá rối đám hội troubler une fête Harceler Phá rối quân địch harceler...
  • Phá sản

    Faire faillite Nhà buôn phá sản commer�ant qui fait faillite un plan tombé à l\'eau
  • Phá sập

    Abattre, effondrer; faire couler
  • Phá tan

    Rompre Phá tan sự yên tĩnh rompre la tranquillité Phá tan xiềng xích rompre ses cha†nes
  • Phá thai

    Provoquer un avortement Thuốc phá thai abortif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top