- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Phác thực
Franc, sincère -
Phác tính
Faire un calcul approximatif, calculer approximativement -
Phách
Mục lục 1 (âm nhạc) claquettes 2 (âm nhạc) temps 3 (vật lý học) battement 4 (thần thoại, thần học) sidéralité; périsprit 5 Partie... -
Phách lác
(địa phương) (cũng như phách tấu) être vantard Dire des vantardises Fanfaronner kẻ phách lác vantard, fanfaron Thói phách lác lối phách... -
Phách lối
(địa phương) prendre de grands airs (pour se faire prévaloir) -
Phách tấu
(địa phương) xem phách lác -
Phái bộ
Mision Có chân trong một phái bộ faire partie d\'une mission -
Phái sinh
(ngôn ngữ học) dérivé Từ phái sinh mot dérivé (d\'un autre) Dérivatif Tiếp tố phái sinh suffixe dérivatif -
Phái thuốc
(địa phương) ordonnance (médecin) -
Phái viên
Envoyé; député Phái viên một tờ báo envoyé d\'un journal Phái viên cho chủ tịch nước député du Président de la République phái... -
Phái yếu
Le sexe faible -
Phái đoàn
Délégation, mission Phái đoàn ngoại giao délégation (mission) diplomatique -
Phái đẹp
Le beau sexe -
Phán
(từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire (d\'un service administratif) Ordonner (en parlant d\'une génie, d\'une autorité supérieure) Quan phán rằng le... -
Phán bảo
Ordonner -
Phán quyết
Arrêter; décider (luật học, pháp lý) décision judiciaire phán quyết cuối cùng tôn giáo le dernier jugement le Jugement (de Dieu) -
Phán sự
(từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire (d\'un service administratif) -
Phán truyền
Ordonner (en parlant d\'une autorité supérieure) -
Phán xét
Juger; donner un jugement -
Phán xử
Juger; rendre un jugement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.