Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân bậc

(địa lý, địa chất) sous étage

Xem thêm các từ khác

  • Phân bố

    Distribuer; répartir Phân bố quân dọc biên giới répartir ses troupes le long des frontières vùng phân bố sinh vật học sinh lý học...
  • Phân chi

    Subdivision (sinh vật học, sinh lý học) section (sinh vật học, sinh lý học) sous genre
  • Phân chia

    Diviser; répartir Phân chia một số tiền cho nhiều người répartir une somme entre plusieurs personnes
  • Phân chim

    (nông nghiệp) guano
  • Phân chuồng

    (nông nghiệp) fumier
  • Phân chương trình

    Sous programme (d\'un calculateur)
  • Phân chất

    Analyser;faire l\'analyse. Phân chất quặng faire l\'analyse des minerais
  • Phân cách

    Séparer Con sông phân cách hai làng rivière qui sépare les deux villages Sự phân cách màu da apartheid
  • Phân công

    Répartir le travail; assigner un travail (à chacun)
  • Phân cắt

    (sinh vật học, sinh lý học) se segmenter Trứng phân cắt oeuf qui se segmente
  • Phân cục

    Section (d un service)
  • Phân cực kế

    (vật lý học) polarimètre
  • Phân dị

    (địa lý, địa chất) différenciation
  • Phân giao

    Répartir et attribuer
  • Phân giác

    (toán học) bissectrice
  • Phân giải

    (lí, hóa, sinh) décomposer Arbiter; juger; régler Phân giải một vụ tranh chấp arbitrer un litige S\'expliquer Cho tôi phân giải thêm...
  • Phân giới

    Borner Phân giới cánh đồng borner un champ đường phân giới ligne de démarcation
  • Phân gà vịt

    (nông nghiệp) poulenée
  • Phân hiệu

    Filiale; succursale (d\'un établissement scolaire)
  • Phân hoá

    Se différencier Các mô đã phân hoá sinh vật học sinh lý học tissus qui se sont différenciés Diviser Phân hoá địch diviser l\'ennemi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top