- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Phân bua
(cũng như phân vua) s\'expliquer; chercher à se justifier -
Phân bì
Se comparer envieusement Phân bì với bạn se comparer envieusement avec ses amis -
Phân bón
Engrais; fumure -
Phân bậc
(địa lý, địa chất) sous étage -
Phân bố
Distribuer; répartir Phân bố quân dọc biên giới répartir ses troupes le long des frontières vùng phân bố sinh vật học sinh lý học... -
Phân chi
Subdivision (sinh vật học, sinh lý học) section (sinh vật học, sinh lý học) sous genre -
Phân chia
Diviser; répartir Phân chia một số tiền cho nhiều người répartir une somme entre plusieurs personnes -
Phân chim
(nông nghiệp) guano -
Phân chuồng
(nông nghiệp) fumier -
Phân chương trình
Sous programme (d\'un calculateur) -
Phân chất
Analyser;faire l\'analyse. Phân chất quặng faire l\'analyse des minerais -
Phân cách
Séparer Con sông phân cách hai làng rivière qui sépare les deux villages Sự phân cách màu da apartheid -
Phân công
Répartir le travail; assigner un travail (à chacun) -
Phân cắt
(sinh vật học, sinh lý học) se segmenter Trứng phân cắt oeuf qui se segmente -
Phân cục
Section (d un service) -
Phân cực kế
(vật lý học) polarimètre -
Phân dị
(địa lý, địa chất) différenciation -
Phân giao
Répartir et attribuer -
Phân giác
(toán học) bissectrice -
Phân giải
(lí, hóa, sinh) décomposer Arbiter; juger; régler Phân giải một vụ tranh chấp arbitrer un litige S\'expliquer Cho tôi phân giải thêm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.