Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân lớp

(sinh vật học, sinh lý học) sous-classe

Xem thêm các từ khác

  • Phân lực

    (vật lý học) composante
  • Phân minh

    Net Phân minh về mặt tiền nong net en matière d\'argent
  • Phân mục

    Subdivision
  • Phân ngành

    (sinh vật học, sinh lý học) sous embranchement
  • Phân nhiệm

    Partager les responsabilités
  • Phân nhóm

    (sinh vật học, sinh lý học) sous-groupe
  • Phân nửa

    La moitié Làm xong phân nửa công việc avoir terminé la moitié du travail
  • Phân phát

    Distribuer; dispenser Phân phát kẹo cho trẻ em distribuer des bonbons aux enfants Phân phát đồ trợ giúp dispenser des secours
  • Phân phối

    Répartir; distribuer Phân phối điện năng distribuer l\'énergie électrique phân phối thu nhập quốc dân répartition du revenu national
  • Phân quyền

    Décentraliser Séparation des pouvoirs; décentralisation
  • Phân rác

    (nông nghiệp) compost
  • Phân rã

    (vật lý học; địa lý, địa chất) désintégrer
  • Phân sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) schizogène thực vật phân sinh schizophytes
  • Phân suất

    Poucentage; taux
  • Phân số

    Poucentage; taux
  • Phân thân

    S\'incarner dans des formes corporelles différentes (en parlant des esprits)
  • Phân thùy

    (giải phẫu học) segment
  • Phân thức

    (toán học) fraction algébrique
  • Phân tiết

    (ngôn ngữ học) isolante Ngôn ngữ phân tiết langue isolante
  • Phân tranh

    Entrer en conflit cuộc phân tranh conflit Cuộc phân tranh Nam Bắc ��(sử học) le conflit Nord Sud;(sử học) le conflit Nord sud (entre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top