- Từ điển Việt - Pháp
Phèn đẹt
Laidement plat (en parlant du visage)
Xem thêm các từ khác
-
Phèng la
(địa phương) gong -
Phèng phèng
Bruit de gong -
Phèo
Mục lục 1 Intestin grêle (de porc) 2 S\'échapper; couler (en parlant d\'un liquide spumeux) 3 (thông tục) tomber à l\'eau; être fichu 4 En un... -
Phép
Mục lục 1 Règle; règlement; loi; coutume 2 Permission; autorisation 3 Méthode; opération; art 4 Politesse; civilité 5 Magie 6 Sacrement Règle;... -
Phép chia
(toán học) division -
Phép cưới
Làm phép cưới célébrer le mariage (devant l officier de l état civil) -
Phép cộng
(toán học) addition -
Phép giải
(toán học) solution -
Phép khử
(toán học) élimination -
Phép lành
(tôn giáo) bénédiction ban phép lành bénir; donner la bénédiction -
Phép mầu
Miracle; charisme -
Phép nghỉ
Congé (quân sự) permission Phép nghỉ năm congé annuel Phép nghỉ đẻ congé de maternité; Bộ đội có phép nghỉ soldat en permission -
Phép nhà
Coutume familiale -
Phép nhân
(toán học) multiplication -
Phép thuật
Sortilège -
Phép thông công
(tôn giáo) communion rút phép thông công excommunier -
Phép thế
(toán học) substitution -
Phép trừ
(toán học) soustraction -
Phép tính
(toán học) opération -
Phép tắc
Règle; règlement; loi Phép tắc triều đình les règlements de la cour Politesse; civilté Ăn nói phép tắc parler avec politesse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.