Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phép

Mục lục

Règle; règlement; loi; coutume
Phép nước
lois d'un pays
Permission; autorisation
Được phép làm
obtenir la permission de faire quelque chose
Méthode; opération; art
Phép nuôi con
l'art d'élever ses enfants
Phép đo lường
méthode de mesure
Politesse; civilité
Ăn nói phép
parler avec politesse
Magie
Phép phủ thủy
magie de sorcier
Sacrement
Linh mục làm phép
le prêtre administre un sacrement
Nghỉ phép năm
congé annuel

Xem thêm các từ khác

  • Phép chia

    (toán học) division
  • Phép cưới

    Làm phép cưới célébrer le mariage (devant l officier de l état civil)
  • Phép cộng

    (toán học) addition
  • Phép giải

    (toán học) solution
  • Phép khử

    (toán học) élimination
  • Phép lành

    (tôn giáo) bénédiction ban phép lành bénir; donner la bénédiction
  • Phép mầu

    Miracle; charisme
  • Phép nghỉ

    Congé (quân sự) permission Phép nghỉ năm congé annuel Phép nghỉ đẻ congé de maternité; Bộ đội có phép nghỉ soldat en permission
  • Phép nhà

    Coutume familiale
  • Phép nhân

    (toán học) multiplication
  • Phép thuật

    Sortilège
  • Phép thông công

    (tôn giáo) communion rút phép thông công excommunier
  • Phép thế

    (toán học) substitution
  • Phép trừ

    (toán học) soustraction
  • Phép tính

    (toán học) opération
  • Phép tắc

    Règle; règlement; loi Phép tắc triều đình les règlements de la cour Politesse; civilté Ăn nói phép tắc parler avec politesse
  • Phép vua

    Lois du royaume
  • Phét

    (thông tục) être hâbleur
  • Phét lác

    (thông tục) như phét
  • Phê bình

    Critiquer người phê bình critiqueur Nhà phê bình ��critique Nhà phê bình văn học ��un critique littéraire Phê bình bừa ��criticailler...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top