- Từ điển Việt - Pháp
Phét
(thông tục) être hâbleur
Xem thêm các từ khác
-
Phét lác
(thông tục) như phét -
Phê bình
Critiquer người phê bình critiqueur Nhà phê bình ��critique Nhà phê bình văn học ��un critique littéraire Phê bình bừa ��criticailler... -
Phê chuẩn
Ratifier; sanctionner Phê chuẩn một hiệp ước ratifier un traité Phê chuẩn một đạo luật sanctionner une loi -
Phê duyệt
Approuver Dự chi ấy đã được phê duyệt cette prévision de dépense a été approuvée -
Phê phán
Critiquer chủ nghĩa phê phán (triết học) criticisme óc phê phán ��esprit critique -
Phê phán chủ nghĩa
Criticisme -
Phì cười
Pouffer de rire -
Phì hơi
Se dégonfler (en parlant d\'un pneu...) -
Phì nhiêu
Fertile Đất phì nhiêu terre fertile -
Phì nộn
Bien en chair; replet Một bà phì nộn une dame replète -
Phì phà
Như phì phò Như phì phèo Phì phèo điếu thuốc lá fumer avec ostentation une cigarette -
Phì phì
Xem phì -
Phì phò
Haleter Đầu máy xe lửa phì phò locomotive qui halète -
Phì đại
(y học) s\'hypertrophier -
Phìa
(từ cũ, nghĩa cũ) chef de village (chez les Tha…) -
Phìa tạo
(từ cũ, nghĩa cũ) hobereau (chez les Tha…) -
Phình
Se gonfler; être renflé; être gonflé; être enflé Bụng phình ventre qui s\'est gonflée Cột phình giữa colonne (qui est) renflée Foisonner... -
Phình phịch
Xem phịch -
Phí của
Gaspiller ses biens; gaspiller son argent (thông tục) tirer sa poudre aux moineaux -
Phí sức
Gaspiller ses forces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.