Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phản biến

(toán học) contravariant

Xem thêm các từ khác

  • Phản bội

    Trahir, être tra†tre Phản bội lời thề trahir ses serments Phản bội tổ quốc être tra†tre à sa patrie
  • Phản chiến

    Objection de conscience người phản chiến objecteur de conscience
  • Phản chiếu

    (vật lý học) réléchir, refléter Phản chiếu tia sáng réfléchir les rayons lumineux
  • Phản chỉ định

    (y học) contre-indication
  • Phản chứng

    (luật học, pháp lý) contredit chứng-minh bằng phản chứng (triết học, toán) démonstration par l\'absurde
  • Phản cung

    (luật học, pháp lý) faire une contre déposition
  • Phản cách mạng

    Contre-révolutionnaire Hoạt động phản cách mạng activités contre-révolutionnaires
  • Phản diện

    ( nhân vật phản diện)personnage négatif
  • Phản duy lí

    (triết học) antirationnel
  • Phản dân chủ

    Antidémocratique Biện pháp phản dân chủ mesure antidémocratique
  • Phản dân tộc

    Antinational
  • Phản gián

    (từ cũ, nghĩa cũ) semer la dissension dans les rangs ennemis Faire du contre-espionnage
  • Phản hiến pháp

    Anticonstitutionnel
  • Phản hạt

    (vật lý học) antiparticule
  • Phản khoa học

    Anti scientifique
  • Phản kháng

    Protester, s\'élever contre Phản kháng một điều bất công protester contre une injustice
  • Phản kinh tế

    Antiéconomique
  • Phản kích

    Contre-attaquer cuộc phản kích contre-attaque
  • Phản liên

    Feed back, rétroaction (en cybernétique)
  • Phản loạn

    Séditieux óc phản loạn esprit séditieux cuộc phản loạn sédition; mutinerie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top