Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phất phơ

Flotter
áo phất phơ trước gió
pan de robe qui flotte au vent
Flâner
Phất phơ ngoài phố
flâner dans les rues
Négligemment
Làm việc phất phơ
travailler négligemment

Xem thêm các từ khác

  • Phất phới

    Như phấp phới
  • Phất trần

    Bouddha Phật pháp tăng Bouddha,le canon bouddhique et les bonzes (les trois choses sacrées du bouddhisme)
  • Phần cảm

    (điện học) inducteur
  • Phần góp

    Contingent; quote-part
  • Phần hồn

    (tôn giáo) l\'âme
  • Phần lẻ

    Partie décimale
  • Phần lớn

    La plupart; la majorité; le plus gros de
  • Phần mộ

    Tombe; tombeau
  • Phần nhiều

    Pour la plupart; la plupart du temps
  • Phần nào

    À un certain point; à un certain degré; en quelque sorte
  • Phần phò

    (từ cũ, nghĩa cũ) part d\'offrande (que chacun re�oit après une cérémonie de sacrifice aux génies...)
  • Phần phụ

    (sinh vật học, sinh lý học) appendice Phần phụ miệng appendices buccaux
  • Phần thưởng

    Prix; récompense Phát phần thưởng nhận phần thưởng recevoir sa récompense
  • Phần trăm

    Pour cent Lãi năm phần trăm intérêts à cinq pour cent một trăm phần trăm tỉ lệ phần trăm pourcentage
  • Phần việc

    Part de travail (assignée à quelqu\'un)
  • Phẩm bình

    Commenter; faire la critique
  • Phẩm chất

    Qualificatif ngôn ngữ học tính từ phẩm chất phẩm chất
  • Phẩm cách

    Dignité Không còn phẩm cách gì perdre toute dignité Giữ phẩm cách garder sa dignité
  • Phẩm cấp

    (từ cũ, nghĩa cũ) échelon de mandarinat Échelle de qualité des marchandises
  • Phẩm giá

    Valeur; dignité Phẩm giá con người dignité humaine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top