- Từ điển Việt - Pháp
Phối giống
Croiser (une femelle) avec un reproducteur mâle de race
Xem thêm các từ khác
-
Phối hợp
Coordonner; combiner; marier Phối hợp hoạt động coordonner les activités Phối hợp màu sắc combiner (marier) les couleurs -
Phối nhạc
(âm nhạc) instrumenter -
Phối trí
Ranger; disposer -
Phốp
Coquettement Quần áo trắng phốp des vêtements coquettement blancs phôm phốp (redoublement) blanc (et dodu) Béo phôm phốp ��dodu et blanc -
Phốp pháp
D\'apparence corpulente -
Phốt pho
(hóa học) phosphore -
Phồm phàm
Gloutonnement et grossièrement Ăn phồm phàm manger gloutonnement et grossièrement -
Phồn hoa
Animé et fastueux Chốn thành thị phồn hoa cité animée et fastueuse đời phồn hoa vie mondaine -
Phồn thịnh
Florissant Nước phồn thịnh pays florissant -
Phồn vinh
Prospère; en plein essor Nền kinh tế phồn vinh économie en plein essor Essor Phồn vinh kinh tế essor économique -
Phồng tôm
Soufflé de crevettes -
Phổ biến
Mục lục 1 Divulguer 2 Vulgariser 3 Répandue; largement connu 4 (triết học) universel Divulguer Phổ biến kế hoạch công tác divulguer... -
Phổ cập
Généraliser; universaliser; rendre universel Phổ cập giáo dục généraliser l\'enseignement giáo dục phổ cập enseignement universel -
Phổ dụng
Largement usité -
Phổ hệ
Xem phả hệ -
Phổ hệ học
Xem phả hệ học -
Phổ học
(vật lí học) spectromètre -
Phổ kí
(vật lí học) spectrographe -
Phổ nhạc
Metre en musique -
Phổ quang kế
(vật lí học) spectrophotomètre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.