- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Phục hoá
(nông nghiệp) remettre en culture (une jachère) -
Phục hoạt
Réactiver Phục hoạt huyết thanh (y học) réactiver un sérum -
Phục hưng
Redresser; restaurer Phục hưng kinh tế redresser l\'économie Phục hưng văn học restaurer les lettres Se redresser; se relever Phục hưng... -
Phục hồi
Rétablir; réintégrer; relancer Phục hồi một văn bản rétablir un texte Phục hồi danh dự cho ai restituer son honneur à quelqu\'un Phục... -
Phục kích
S\'embusquer; tendre une embuscade -
Phục lăn
(thông tục) se pâmer d\'admiration; être transporté d\'admiration -
Phục mệnh
(từ cũ, nghĩa cũ) rendre compte de sa mission -
Phục nguyên
Restituer Phục nguyên một bức tranh restituer un tableau -
Phục phịch
Gras et lourd Người phục phịch une personne grasse et lourde Lourdement Đi phục phịch marcher lourdement (en parlant d une personne grasse) -
Phục quyền
Réhabiliter Phục quyền cho người vỡ nợ réhabiliter un failli -
Phục quốc
(từ cũ, nghĩa cũ) reconquérir son pays -
Phục sinh
(tôn giáo) rena†tre; ressusciter lễ phục sinh Pâques -
Phục sức
Être habillé; s\'habiller Habillement, toilette phục sức sang trọng être habillé luxueusement et élégamment -
Phục thiện
Écouter la raison; se rendre à la raison -
Phục thuốc
Faire prendre des médicaments (à un malade) -
Phục trang
(sân khấu) tenue (des acteurs) -
Phục tòng
Xem phục tùng -
Phục tùng
(cũng như phục tòng) se soumettre se plier Phục tùng luật pháp se soumettre aux lois -
Phục tội
(từ cũ, nghĩa cũ) subir sa peine -
Phục viên
Démobiliser; réformer (un soldat)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.