- Từ điển Việt - Pháp
Phủ việt
(sử học) instruments de supplice
Xem thêm các từ khác
-
Phủ đầu
En guise d avertissement Mắng phủ đầu passer une engueulade en guise d avertissement -
Phủi
Enlever (ôter) d\'un léger coup Phủi bụi ôter la poussière d\'un léger coup de main; épousseter Rejeter; méconna†tre Phủi công ơn cha... -
Phủi tay
(thông tục) se laver les mains (de quelque chose) -
Phủi ơn
Méconna†tre les bienfaits (de quelqu\'un) -
Phứa
(thông tục) inconsidérément; sans réserve; sans retenue Cãi phứa rouspéter inconsidérément phứa phựa (redoublement, sens plus fort) Ăn... -
Phứa phựa
Xem phứa -
Phức chất
Corps complexe -
Phức cảm
(tâm lý học) complexe Phức cảm tự tôn complexe de supériorité Phức cảm tự ti complexe d\'infériorité -
Phức hệ
Complexe Phức hệ hạch phổi (giải phẫu học) complexe gangliopulmonaire -
Phức hợp
Complexe Phức hợp kháng nguyên- kháng thể (sinh vật học, sinh lý học) complexe antigène-anticorps (kỹ thuật) compound Máy phức... -
Phức số
(toán học) nombre complexe -
Phức tạp
Compliqué; complexe Vấn đề phức tạp question complexe Cỗ máy phức tạp une machine compliquée -
Phức tạp hoá
Compliquer Phức tạp hoá sự việc compliquer l\'affaire -
Phức điệu
(âm nhạc) polyphonique Biến tấu phức điệu variation polyphonique -
Pi
(toán học, ngôn ngữ học) pi -
Pi-a-nô
(âm nhạc) pianô người chơi pi-a-nô pianiste -
Pi-gia-ma
Pyjama -
Pi-rít
(địa lý, địa chất) pyrite -
Pin
(điện học) pile -
Ping-pông
(thể dục thể thao) ping pong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.