- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Phong kí
Anémographe -
Phong kế
Anémomètre -
Phong lan
(thực vật học) orchidée -
Phong lôi
(từ cũ, nghĩa cũ) accès de colère -
Phong lưu
Aux manières raffinées Con người phong lưu un homme aux manières raffinées Aisé Cuộc sống phong lưu une vie aisée chốn phong lưu (từ... -
Phong môi
(thực vật học) anémophile -
Phong nguyệt
(từ cũ, nghĩa cũ) beatué de la nature Vui cảnh phong nguyệt se plaire à jouir de la beauté de la nature Amour Lời phong nguyệt paroles... -
Phong nhã
Distingué Con người phong nhã un homme distingué -
Phong phanh
Portant des vêtements légers et insuffisants (par temps froid) Như phong thanh -
Phong phú
Abondant; copieux; riche Một ngôn ngữ phong phú une langue riche Thông tin phong phú informations copieuses Fertile; fécond; étoffé Một năm... -
Phong quang
Vaste et pittoresque Cảnh vật phong quang site vaste et pittoresque -
Phong sương
Dures épreuves Dầu dãi phong sương passer par de dures épreuves -
Phong thuỷ
(từ cũ, nghĩa cũ) géomancie -
Phong thành
(địa lý, địa chất) éolien Đá phong thành roches éoliennes -
Phong thái
Port; maintien; airs Phong thái nho nhã airs distingués (de lettré) -
Phong thấp
(y học) rhumatisme -
Phong thần
(tôn giáo) diviniser; apothéoser -
Phong thổ
Milieu et climat (d\'un pays) Chưa quen phong thổ ne pas s\'adapter encore au milieu et au climat du pays -
Phong toả
Bloquer; faire un blocus; faire un blocage Phong toả một hải cảng bloquer un port Vốn bị phong toả fonds bloqués; fonds gelés -
Phong trào
Mouvement Phong trào công đoàn mouvement syndical Phong trào thi đua mouvement d\'émulation Vogue Phong trào để tóc dài la vogue des longues...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.