Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quản lễ

(tôn giáo) suisse

Xem thêm các từ khác

  • Quản thúc

    (luật học, pháp lý; từ cũ, nghĩa cũ) mettre sous surveillance administrative bị quản thúc être en surveillance administrative
  • Quản trị

    Administrer; s\'occuper de l\'administrtion (d\'un bien) phòng quản trị bureau d\'administration
  • Quản đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef de province (dans les Hauts Plateaux)
  • Quản đốc

    Chef d\'atelier Conservateur de musée
  • Quảng bá

    Divulguer; propager
  • Quảng cáo

    Faire de la réclame; faire de la publicité Réclame; publicité
  • Quảng giao

    Avoir des relations étendues; avoir beaucoup de relations
  • Quảng hàn

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) Cung Quảng hàn le palais de la lune (d après la légende); la lune
  • Quảng thị

    (thương nghiệp) hypermarché
  • Quảng trường

    Place Quảng trường Ba Đình la place Badinh
  • Quảng tính

    (triết học) étendue; extensivité
  • Quảng đại

    Large; grand Tấm lòng quảng đại un grand coeur Quảng đại quần chúng la grande majorité de la masse
  • Quấn quýt

    S attacher à; ne pas vouloir quitter Con quấn quýt mẹ enfant qui s attache à sa mère et ne veut pas la quitter
  • Quất hồng bì

    (thực vật học) wampi
  • Quấy nhiễu

    Importuner; ennuyer Troubler Quấy nhiễu trật tự công cộng troubler l\'ordre public
  • Quấy phá

    Harceler Quấy phá quân địch harceler l\'ennemi
  • Quấy quá

    Négligemment; sommairement pour la forme Làm quấy quá cho xong faire quelque chose négligemment pour en finir
  • Quấy rầy

    Importuner; embêter; déranger; assommer; harceler Xin xỏ quấy rầy ai harceler quelqu\'un de demandes Quấy rầy bạn lúc bạn bận việc...
  • Quấy rối

    Troubler Quấy rối trật tự troubler l\'ordre Harceler Quấy rối quân địch harceler l\'ennemi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top