- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Quắp
Prendre (saisir) entre ses griffes Diều hâu quắp gà milan qui prendre un poussin entre ses griffes Tenir (la queue) entre les jambes (xem quắp... -
Quắp đuôi
Tenir la queue entre les jambes; avoir la queue basse Chó quắp đuôi bỏ chạy chien qui se sauve la queue basse -
Quắt queo
Ratatiné; recroquevillé -
Quằn quại
Se tordre Quằn quại vì đau se tordre de douleur -
Quặp râu
Qui a peur de sa femme; qui tombe en quenouille (en parlant d un mari) -
Quẹo cọ
Tordu (nghĩa bóng) tortueux; qui manque de droiture; sans franchise -
Quế chi
Cannelle de branche (prise aux branches de cannelier) -
Quế hòe
(văn chương) descendants (d\'une famille nombreuse) qui font une belle carrière -
Quế nhục
Partie intérieure de la cannelle (où se concentrent les principes essentiels) -
Quết trầu
Jus de chique de bétel (additionné de salive) -
Quếu quáo
Non sérieusement Ăn nói quếu quáo parler non sérieusement Sommairement Làm quếu quáo faire sommairement -
Quềnh quoàng
Sommairement; sans soins Làm quềnh quoàng faire quelque chose sans soins -
Quều
(địa phương) như quèo -
Quệch quạc
Như nguệch ngoạc -
Quốc
Như cuốc -
Quốc biến
Calamité nationale -
Quốc bảo
(từ cũ, nghĩa cũ) objet précieux de la nation; trésor de la nation -
Quốc ca
=====Chant national, hymne national%%* Le drapeau de la République Socialiste du Vietnam (RSV) est entièrement rouge avec une étoile jaune au milieu.... -
Quốc công
(từ cũ, nghĩa cũ) archiduc -
Quốc cấm
Prohibé par l\'Etat; prohibé Buôn bán hàng quốc cấm faire le commerce des marchandises prohibées
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.