Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quốc học

(từ cũ, nghĩa cũ) système culturel national.

Xem thêm các từ khác

  • Quốc hồn

    L\'âme de la nation; esprit national
  • Quốc hội

    Assemblée nationale; Congrès (des Etats Unis)
  • Quốc hữu hoá

    Nationaliser Quốc hữu hoá các ngành công nghiệp lớn nationaliser les grandes industries
  • Quốc khánh

    Fête nationale
  • Quốc khố

    (từ cũ, nghĩa cũ) trésor de l\'Etat; fisc
  • Quốc kì

    Drapeau national; couleurs nationales
  • Quốc kế

    Politique nationale; plan national
  • Quốc liên

    =====( từ cũ , nghĩa cũ) Hội quốc liên Société des Nations=====
  • Quốc lập

    Trường quốc lập école publique
  • Quốc lễ

    Fête nationale
  • Quốc lộ

    Route nationale; nationale
  • Quốc ngữ

    Langue nationale Écriture romanisée du vietnamien
  • Quốc nạn

    (từ cũ, nghĩa cũ) fléau national
  • Quốc pháp

    Loi d\'un pays; loi nationale Législation nationale
  • Quốc phòng

    Défense nationale Bộ quốc phòng ministère de la Défense nationale
  • Quốc phục

    Costume national
  • Quốc sách

    Politique nationale
  • Quốc sĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré réputé d\'un pays; figure marquante les lettres d\'un pays; homme de talent d\'un pays
  • Quốc sư

    (từ cũ, nghĩa cũ) Précepteur (ma†tre) du prince héritier Stratège du roi
  • Quốc sắc

    (từ cũ, nghĩa cũ) reine de beauté; miss (à l échelle nationale) quốc sắc thiên hương beauté (à l échelle nationale)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top