Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Quỹ thọ

Caisse de vieillesse

Xem thêm các từ khác

  • Quỹ tiết kiệm

    Caisse d\'épargne
  • Quỹ tích

    (toán học) lieu géométrique
  • Quỹ đen

    Caisse noire
  • Quỹ đạo

    Orbite; trajectoire Quỹ đạo của một hành tinh orbite (trajectoire) d\'une planète Kéo bạn vào quỹ đạo của mình entra†ner son ami...
  • Ra

    Mục lục 1 Sortir 2 Aller 3 Produire; pousser 4 Donner; poser 5 Publier; promulguer 6 Trouver 7 Gagner en; devenir 8 Transformer en; réduire en 9 Compara†tre...
  • Ra-đa

    Radar
  • Ra-đi

    Radium liệu pháp ra đi radium thérapie
  • Ra-đi-an

    (toán học) radian
  • Ra-đi-ô

    Radio Poste (récepteur) de radio
  • Ra bộ

    (faire) comme si Nó ngồi im ra bộ không nghe thấy gì il resta en silence comme s il n avait rien entendu
  • Ra chiều

    Avoir l\'air Ra chiều vừa ý avoir l\'air satisfait
  • Ra công

    Se donner la peine de Ra công học tập se donner la peine de faire des études
  • Ra da

    (địa phương) commencer à se cicatriser
  • Ra dáng

    Se donner des airs Ra dáng tài giỏi se donner des airs d\'homme de talent Avoir tout l\'air Cô ta trông đã ra dáng một thiếu nữ elle a déjà...
  • Ra giêng

    Au premier mois de l\'année prochaine; vers le commencement de l\'année prochaine; après le Têt
  • Ra gu

    (bếp núc) rago‰t
  • Ra gì

    (utilisé dans les constructions négatives) ne rien valoir Chẳng ra gì con người ấy cet individu ne vaut rien
  • Ra hiệu

    Faire signe Donner le signal
  • Ra hè

    À la fin de l\'été (từ cũ, nghĩa cũ) célébrer la fin de l\'été (d\'après le rite bouddhique)
  • Ra hồn

    (utilisé dans des constructions négatives) (ne pas) valoir grand chose Làm bài văn chẳng ra hồn fournir une composition qui ne vaut pas grand...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top