- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Qua quít
Sommairement; sans soin Làm qua quít travailler sans soin ăn qua quít manger un morceau -
Qua đường
Khách qua đường passant -
Qua đời
Décéder; mourir -
Quai
Mục lục 1 Anse; oreille 2 Bretelle 3 Mentonnière; jugulaire (de chapeau) 4 Sangle; lanière 5 Construire (des digues ..) autour de 6 (thông tục)... -
Quai bị
(y học) oreillons -
Quai chèo
Estrope pour avirons -
Quai hàm
Partie latérale du maxillaire inférieur Ngáp trẹo quai hàm bailler à se décrocher la mâchoire -
Quai mồm
(thông tục) rouspéter d\'une voix forte et tra†nante -
Quai nón
Mentonnière de chapeau râu quai nón barbe en collier -
Quai xanh
Xương quai xanh clavicule -
Quan
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin; officier (souvent ne se traduit pas) 2 Provinciaux 3 (từ cũ, nghĩa cũ)ligature 4 Franc (fran�ais,... -
Quan chiêm
Nhĩ mục quan chiêm au su et vu de tout le monde -
Quan chế
(từ cũ, nghĩa cũ) statut du mandarinat -
Quan chức
Personnage offciel; officiel; dignitaire -
Quan cách
Manières de mandarin -
Quan dạng
Air (allure) de mandarin -
Quan giai
(từ cũ, nghĩa cũ) hiérarchie mandarinale -
Quan giới
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarinat -
Quan hà
Grande distance Quan hà xa cách séparés par une grande distance chén quan hà coup de l étrier -
Quan hàm
(từ cũ, nghĩa cũ) grade de mandarinat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.