- Từ điển Việt - Pháp
Quan chức
Personnage offciel; officiel; dignitaire
Xem thêm các từ khác
-
Quan cách
Manières de mandarin -
Quan dạng
Air (allure) de mandarin -
Quan giai
(từ cũ, nghĩa cũ) hiérarchie mandarinale -
Quan giới
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarinat -
Quan hà
Grande distance Quan hà xa cách séparés par une grande distance chén quan hà coup de l étrier -
Quan hàm
(từ cũ, nghĩa cũ) grade de mandarinat -
Quan hệ
Mục lục 1 Rapport; relation; lien 2 Termes 3 De relation; relatif 4 (từ cũ, nghĩa cũ) important 5 Concerner Rapport; relation; lien Quan hệ... -
Quan họ
Chants alternés (chant poupulaire du Nord Vietnam) -
Quan khách
Invité; hôte -
Quan liêu
Bureaucratique Tác phong quan liêu style de travail bureaucratique chế độ quan liêu bureaucratie chủ nghĩa quan liêu bureaucratisme -
Quan lại
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarins -
Quan lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) route mandarine -
Quan lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) Excellence Nous; je (terme employé par un mandarin qui se désignait) -
Quan ngại
(từ cũ, nghĩa cũ) appréhender; craindre; s\'inquiéter de Không quan ngại đường sá xa xôi sans craindre la longue distance à parcourir -
Quan nha
Mandarin et scribe -
Quan niệm
Concevoir Đó là một điều khó quan niệm c\'est une chose difficile à concevoir Conception; vue Một quan niệm độc đáo về cuộc sống... -
Quan quyền
(từ cũ, nghĩa cũ) pouvoir mandarinal; autorité mandarinale -
Quan san
(từ cũ, nghĩa cũ) région lointaine; pays lointain -
Quan sát
Observer Quan sát một hiện tượng observer un phénomène óc quan sát esprit d\'observation -
Quan sát viên
Observateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.