- Từ điển Việt - Pháp
Quang thông
(vật lý học) flux
Xem thêm các từ khác
-
Quang tuyến
Rayon Quang tuyến rayons X -
Quang tổng hợp
Photosynthère -
Quang từ
(vật lý học) photomagnétique -
Quang vinh
Glorieux Sự nghiệp quang vinh une glorieuse oeuvre -
Quang xúc tác
(vật lý học, hóa học) photocatalytique -
Quang âm
(từ cũ, nghĩa cũ) le temps Quang âm thất thoát le temps passe -
Quang điện
(vật lý học) photo-électrique Tế bào quang điện cellule photo-électrique -
Quang đãng
Dégagé Trời quang đãng ciel dégagé -
Quang ứng động
(thực vật học) phototactisme -
Quanh
Mục lục 1 Autour 2 À l\'entour; aux environs 3 En usant de détours; en termes détounés 4 D\'une chose à une autre 5 Faire le tour de; contourner... -
Quanh co
Sinueux; tortueux; détourné Lối đi quanh co sentier sinueux (tortueux, détourné) Thủ đoạn quanh co manoeuvres tortueuses ý nghĩ quanh co... -
Quanh năm
Tout le long l\'année; toute l\'année -
Quanh queo
Sinueux Đường quanh queo une route sinueuse Như quanh quéo -
Quanh quánh
Xem quánh -
Quanh quất
Aux environs; pas loin Nguyên người quanh quất đâu xa (Nguyễn Du) il habitait aux environs pas loin d\'ici -
Quanh quẩn
Mục lục 1 Tournailler, tourniquer, tournicoter 2 Tortueux; qui manque de droiture 3 Embrouillé 4 Parès tout Tournailler, tourniquer, tournicoter... -
Quao
(thực vật học) stéréosperme -
Quau có
(địa phương) (variante phonétique de cau có) se renfrogner; se rechigner -
Quay
Mục lục 1 Tourner 2 Retourner 3 Passer à 4 (thông tục) poser une colle (à un élève) 5 Bobiner; dévider 6 Rôtir 7 Rotatif; rotatoire 8 Tournant... -
Quay chuyển
(vật lý học) strobosique ảo giác quay chuyển illusion strobosique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.