- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Quyết chí
Se décider à Quyết chí tu tỉnh se décider à s\'amender -
Quyết liệt
Décisif Giờ phút quyết liệt heure décisive Trận quyết liệt un combat décisif; un combat acharné Énergiques Biện pháp quyết liệt... -
Quyết nghị
Adopter une résolution; rendre un arrêt Résolution -
Quyết nhiên
Décidément Việc ấy quyết nhiên không xong cette affaire décidément ne sera pas résoulue -
Quyết thắng
Être décidé à vaincre; être décidé à réussir -
Quyết thực vật
Fougères -
Quyết toán
(kinh tế) faire le compte définitif; faire le bilan -
Quyết tâm
Être déterminé; être décidé Quyết tâm đi tới mục đích être décidé à atteindre son but -
Quyết tử
Xem cảm tử -
Quyết ý
Être décidé à -
Quyết đoán
Trancher; arbitrer Phải quyết đoán không chần chừ nữa il faut trancher sans hésiter Quyết đoán từ trên arbitrer de haut Décidé;... -
Quyết đoán luận
Déterminisme -
Quyết định
Décider; déterminer; se décider à; se résoudre à Quyết định việc nước décider les affaires d\'Etat Quyết định ra đi décider de... -
Quyết định luận
Déterminisme -
Quyền anh
Boxe đấu quyền Anh boxer võ sĩ quyền Anh boxeur -
Quyền biến
S\'adapter ingénieusement aux circonstances Có tài quyền biến avoir le talent de s\'adapter ingénieusement aux circonstances -
Quyền bính
Pouvoir Nắm quyền bính tenir le pouvoir -
Quyền hành
Pouvoir -
Quyền hạn
Droit attributions Quyền hạn và nghĩa vụ droits et obligations Quyền hạn tòa án attributions du tribunal Quyền hạn của một hội... -
Quyền lợi
Intérêts Phục vụ quyền lợi của nhân dân servir les intérêts du peuple
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.