- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Rách
Déchiré; en lambeaux Quần áo rách vêtements en lambeaux; guenilles; loques -
Rách bươm
Tout en lambeaux; loqueteux (en parlant des vêtements) -
Rách mướp
Như rách tướp -
Rách nát
Fortement déchiré; réduit en pièces -
Rách rưới
Déchiré; en lambeaux Quần áo rách rưới vêtements en lambeaux Déguenillé; loqueteux; hailonneux Người ăn mày rách rưới un mendiant... -
Rách tươm
Như rách bươm -
Rách tướp
En loques; loqueteux (en parlant des vêtements) -
Rái
(động vật học) (cũng như rái cá) loutre (từ cũ, từ mới, id) như dái -
Rái cá
(động vật học) loutre -
Rái cá biển
(động vật học) enhydre -
Rám nắng
Bruni par le soleil; hâlé -
Rán sức
Xem ráng sức -
Rán xem
Ráng -
Ráng sức
(cũng như rán sức) faire des efforts; s\'efforcer Ráng sức làm cho xong faire des efforts pour terminer son travail -
Ráo hoảnh
Complètement séché; tout à fait sec Bố nó chết mà mắt nó ráo hoảnh son père meurt mais ses yeux sont tout à fait secs Trả lời ráo... -
Ráo riết
Dur; sévère Tính nết ráo riết caractère dur Đấu tranh ráo riết mener une lutte sévère (acharnée) Fiévreux Hoạt động ráo riết... -
Ráp
Mục lục 1 Rugueux; mal poli 2 Assembler; monter 3 Rassembler (des informations en vue d\'une confrontation) 4 S\'assembler; se réunir 5 Faire une... -
Ráp rạp
Xem rạp -
Rát
(địa phương) như nhát Cuisant; br‰lant Vết thương đau rát une blessure cuisante Nắng rát un soleil br‰lant ran rát (redoublement;... -
Rát mặt
Éprouver une sensation de br‰lure au visage Nắng rát mặt éprouver une sensation de br‰lure au visage à cause du soleil Être coufus; avoir...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.