- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Rạn vỡ
Như rạn nứt (sens plus fort) -
Rạng danh
Faire honneur à Rạng danh gia đình faire honneur à sa famille -
Rạng ngày
Au petit jour -
Rạng rỡ
Resplendissant; rayonnant; éclatant Mặt rạng rỡ niềm vui visage resplendissant (rayonnant) de joie Đẹp rạng rỡ d\'une beauté rayonnante... -
Rạng sáng
(địa phương) như tảng sáng -
Rạng đông
Aube; aurore; point du jour -
Rạo rực
Éprouver un soulèvement de l\'estomac Rạo rực buồn nôn éprouver un soulèvement de l\'estomac et avoir envie de vomir Se faire sentir tumultueusement... -
Rạp chiếu bóng
(cũng như rạp chớp bóng) cinéma -
Rạp hát
Théâtre -
Rạp xiếc
Tente de cirque; cirque -
Rả rích
Sans arrêt; sans interruption; sans discontinuer Mưa rả rích il pleut sans discontinuer -
Rải rác
Épars; disséminé; éparpillé Nhà rải rác quanh làng maisons éparses autour d\'un village -
Rải thảm
Ném bom rải thảm faire un bombardement en tapis; larguer un bombardement en tapis larguer un tapis de bombes -
Rảnh mắt
Ne plus vouloir voir (quelqu\'un, quelque chose) Cút đi cho rảnh mắt tao! fiche-moi le camp que je ne te voie plus; ôte-toi de ma vue -
Rảnh nợ
N\'être plus ennuyé; se débarrasser; se défaire (de quelque chose d\'ennuyeux) Con chó sủa suốt đêm bán đi cho rảnh nợ ce chien aboie... -
Rảnh rang
Libre Những lúc rảnh rang aux heures libres; aux heures perdues; aux moments perdus -
Rảnh rỗi
Inoccupé; libre -
Rảnh tay
Avoir un instant de répit Làm việc không lúc nào rảnh tay travailler sans avoir un instant de répit -
Rảnh thân
Être libre de tout souci -
Rảnh việc
Être libéré de ses occupations; être libre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.